toandatcompany@gmail.com
- Thiết bị hàn cắt
- Thiêt bị phun hạt mài
- Thiết bị phun sơn
- Thiết bị đo , kiểm tra sơn Elcometer
- Thiết bị kiểm tra thông số bề mặt
- Thiết bị đo chiều dày sơn
- Thiết bị kiểm tra độ sạch
- Thiết bị kiểm tra khuyết tật màng sơn
- Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương
- Thiết bị siêu âm chiều dày vật liệu
- Thiết bị kiểm tra độ bám dính
- Thiết bị kiểm tra độ cứng, độ bóng
- Thiết bị kiểm tra độ nhớt, tỉ trọng
- Thiết bị kiểm tra độ bền, độ trầy xước
- Thiết bị đo khác
- Thiết bị đo lĩnh vực xây dựng - điện
- Thiết bị cầm tay chạy khí nén
- Thiết bị thủy lực
- Thiết bị nâng hạ cơ khí
- Thiết bị gia công kim loại
- Vật tư khí nén - Thủy lực
- Dụng cụ cơ khí
- Thiết bị thi công dưới nước - Underwater tools
- Máy đo sơn Elcometer A456CFNFTS - trên nền Ferrous và Non-ferrous
- Mã sản phẩm: A456CNFNTS
- Giá: Liên hệ: 0983 435 400
- Lượt xem: 584
- Hãng sản xuất : Elcometer // Sản xuất tại : Anh
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
****** Thông báo : cập nhật phần mềm MIỄN PHÍ ELCOMETER 456 LÊN VERSION 3.1 2023 *************
- Cải thiện thời lượng pin, độ sáng màn hình.
- Tăng thêm độ ổn định.
- Mở rộng khả năng kết nối với các phiên bản đầu dò sản xuất từ 2022 về sau. Các model trước 2022 có thể gặp lỗi khi kết nối với các đầu dò sản xuất sau 2022 do khác version.
- Nạp thêm các tiêu chuẩn mới, ngôn ngữ.
-...
Việc update thực hiện qua kết nối cable và phần mềm bản quyền hoàn toàn miễn phí!!
Elcometer là công ty lớn hàng đầu thế giới về lĩnh vực thiết bị đo, đặc biệt là thiết bị đo đạc dùng trong nghành sơn. Sản phẩm của hãng có mặt trong các bộ tiêu chuẩn để làm căn cứ đánh giá chất lượng sơn của nhiều tổ chức trên thế giới. Tại Việt Nam, Elcometer từ lâu đã được biết đến là sản phẩm tốt không thể thiếu trong lĩnh vực đo kiểm sơn : dầu khí, kết cấu, ô tô...
Sản phẩm : Máy đo sơn Elcometer A456CFNFTS - trên nền Ferrous và Non-ferrous
Thiết bị là dòng cao cấp nhất trong dòng sản phẩm máy đo độ dày sơn 456 Seri của Elcometer với các tính năng như:
- Khả năng sử dụng kết hợp được với tất cả các loại đầu dò Seri 456
- Khả năng sử dụng được cả với các đầu dò F, nF, FnF
- Bộ nhớ lớn
- Khả năng truy xuất dữ liệu với thiết bị ngoại vị
- Bộ phần mềm đi kèm giúp tạo bảng biểu, làm báo cáo, lưu trữ...
Thông số cụ thể:
Product Feature A456CFNFTS | |
Model T | |
Tốc độ đọc nhanh và chính xác hơn 70 lần /phút |
|
Repeatable & reproducible measurements |
|
Easy to use menu structure; in 30+ languages |
|
Tough, impact, waterproof & dust resistant; equivalent to IP64 |
|
Bright colour screen; with permanent backlight |
|
Scratch & solvent resistant display; 2.4” (6cm) TFT |
|
Large positive feedback buttons |
|
Có khả năng cấp nguồn qua usb cable đi kèm với máy tính |
|
Test certificate |
|
1 year gauge warranty1 |
|
Automatic rotating display; 0°, 90°, 180° & 270° |
|
Ambient light sensor; with adjustable auto brightness |
|
Emergency Light |
|
Tap awake from sleep |
|
Gauge software updates2; via ElcoMaster® software |
|
Xuất dữ liệu |
|
Qua cable usb tới máy tính |
|
Tới các thiết bị chạy android, iphone qua Bluetooth® |
|
On Screen Statistics |
|
Number of readings; η Mean (average); x, Standard deviation; σ Highest reading; Hi, Lowest reading; Lo, Coefficient of variation; CV%, Elcometer index value4; EIV |
|
Nominal dry film thickness; NDFT |
|
IMO PSPC; %>NDFT, %>90 |
|
High & low limits; definable audible & visual alarms |
|
Number of readings above high limit; |
|
Number of readings below low limit; |
|
Live reading trend graph; in Batch Mode |
|
ElcoMaster® software & USB cable |
|
Replaceable screen protectors |
|
Protective case |
|
Plastic transit case |
|
Separate models; with automatic probe recognition |
|
Khả năng kết hợp với đầu dò : Ferrous (F), Non-Ferrous (N), Dual (FNF) | F, N, FNF |
Measurement Range | 0-31mm (0-1,220mils) |
On screen calibration instructions; in 30+ languages |
|
Multiple calibration methods |
|
Factory; resets to the factory calibration |
|
2-point; for smooth and rough surfaces |
|
1-point; zero calibration |
|
Zero offset; for calibration according to ISO19840 |
|
Predefined calibration & measurement methods |
|
ISO, SSPC PA2, Swedish, Australian |
|
Automatic calibration; for rapid calibration |
|
Calibration memory type; gauge (g) or gauge & batch (gb) | gb |
Number of batches; with unique calibrations | 2,500 |
Calibration memories: 3 programmable memories |
|
Measurement outside calibration warning |
|
Calibration lock; with optional PIN Code Unlock |
|
Delete last reading |
|
Bộ nhớ số lần đọc | 150,000 |
Individual batch calibrations; sent to PC via ElcoMaster® software |
|
Limits; user definable audible & visual pass/fail warnings |
|
Gauge (g) or gauge & batch specific (gb) limits | gb |
Date & time stamp |
|
Review, clear & delete batches |
|
Batch types; normal, counted average, IMO PSPC |
|
Navsea Mode |
|
Batch review graph |
|
Copy batches and calibration settings |
|
Alpha-numeric batch names; user definable on the gauge |
|
Scan & Auto Repeat Modes; with Scan Probe connected |
|
Fixed Batch Size Mode; with batch linking |
|
Màn hình hiển thị | 2.4” (6cm) QVGA colour TFT display, 320 x 240 pixels | |||
Thông số pin | 2 x AA batteries, rechargeable batteries can also be used | |||
Thời lượng pin | approximately 24 hours of continuous use at 1 reading per second* | |||
Kích thước (h x w x d) | 14.1 x 7.30 x 3.70cm (5.55 x 2.87 x 1.46”) | |||
Khối lượng gồm pin | 161g (5.68oz) | |||
Nhiệt độ làm việc | -10 to 50°C (14 to 122°F) | |||
Đóng gói | Elcometer 456 gauge, wrist harness, transit case (T), protective case (, T), 1 x screen protector (, T), 2 x AA batteries, operating instructions, USB cable (, T), ElcoMaster® software (, T) |
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Hotline- Zalo: 0983 435 400 ( Mr. Quang) - 0987 005 003 ( Mr. Duan)