Sản phẩm

Thước đo độ mịn Elcometer 2020 2050 2070 NPIRI Grindometer

Tên sản phẩm : Thước đo độ mịn Elcometer 2020 2050 2070 NPIRI Grindometer
Giá : Liên hệ: 0983 435 400
Lượt xem : 40236

Mô tả

Hãng sản xuất : Elcometer // Xuất xứ : Anh

Thông tin sản phẩm

Elcometer là công ty lớn hàng đầu thế giới về lĩnh vực thiết bị đo, đặc biệt là thiết bị đo đạc dùng trong nghành sơn. Sản phẩm của hãng có mặt trong các bộ tiêu chuẩn để làm căn cứ đánh giá chất lượng sơn của nhiều tổ chức trên thế giới. Tại Việt Nam, Elcometer từ lâu đã được biết đến là sản phẩm tốt không thể thiếu trong lĩnh vực đo kiểm sơn : dầu khí, kết cấu, ô tô...

Toàn Đạt Co., Ltd phân phối sản phẩm Elcometer tại Việt Nam.

 

Thước đo độ mịn Elcometer 2020 2050 2070 NPIRI Grindometer

Elcometer 2050 High Precision Grindometer - Thước đo độ mịn được sử dụng để xác định kích thước hạt và độ mịn từ hạt sau khi qua  máy nghiền đối với nhiều loại vật liệu bao gồm sơn, bột màu, mực, chất phủ, sôcôla và các sản phẩm tương tự khác.

Được sản xuất từ thép không gỉ đã được tôi luyện, mỗi thước đo được cung cấp 2 dải đo với thang chia micromet với độ chính xác ± 1μm (0,04 triệu). Chiều dày thước là 12mm (0,47 ") và chiều dài thước là 200mm (7,87").

Part Number Model Range Graduation   
Metric Imperial   µm mils µm mils  
K0002050M001 K0US2050M001 Elcometer 2050/1 0-25 0-1 1 0.05  
K0002050M002   K0US2050M002 Elcometer 2050/2 0-50 0-2 2 0.1  
K0002050M005 K0US2050M005 Elcometer 2050/5 0-100 0-4 5 0.2  
K0002050M008 K0US2050M008 Elcometer 2050/8 0-250 0-10 12.5 0.5  
Tolerance ±1µm (0.04mil)
Dimensions 250 x 40 x 15mm (9.8 x 1.6 x 0.6”)
Weight 1.45kg (3.2lb)
Packing List Elcometer 2050 High Precision Grindometer, scraper, plastic case and operating instructions

Thước đo độ mịn Elcometer 2020

Technical Specification

 
Part Number Model Range Hegman (NS) North (PCU) Graduation   Certificate
Metric Imperial   µm mils     µm mils  
K0002020M003 - Elcometer 2020/3 0-15 - 8-7 10-9 1.5 - ο
K0002020M004 K0US2020M004 Elcometer 2020/4 0-25 0-1 8-6 10-8 2.5 0.1 ο
K0002020M001 K0US2020M001 Elcometer 2020/1 0-50 0-2 8-4 10-5 5 0.2 ο
K0002020M002 K0US2020M002 Elcometer 2020/2 0-100 0-4 8-0 10-0 10 0.5 ο
Dimensions 180 x 40 x 12mm (7.1 x 1.6 x 0.5”)
Weight 1.36kg (3lb)
Packing List Elcometer 2020 Fineness of Grind Gauge, scraper, plastic case and operating instructions  


STANDARDS:
ASTM D 1210, AS/NZS 1580.204.1, DIN 53203, EN 21524, FTMS 141 4411.1, ISO 1524, JIS K 5600-2-5, NF T30-046

Elcometer 2070 NPIRI

 

 

Elcometer 2070 NPIRI Fineness of Grind Gauge

Technical Specification

 
Part Number Description Range Graduation  Certificate 
Metric Imperial   µm mils Metric Imperial  
K0002070M001 K0US2070M001 Elcometer 2070 0 - 25 0 - 1 2.5µm / 1 NPIRI 0.1mil / 1 NPIRI ο
Accuracy ±3μm (0.12mil) or ±5% whichever is the greater
Dimensions 220 x 80 x 12mm (8.6 x 3.1 x 0.5")
Weight 2.2kg (4.8lb)
Packing List Elcometer 2070 NPIRI Fineness of Grind Gauge, scraper, plastic case and operating instructions


STANDARDS:
ASTM D 1316


Sản phẩm hiện được phân phối bởi Toàn Đạt Co., Ltd.

 

Chi tiết vui lòng liên hệ:

 

Hotline- Zalo: 0983 435 400 ( Mr. Quang) - 0987 005 003 ( Mr. Duan)

Sản phẩm khác

Hộp thử muối Bresle Elcometer 135 - Bresle Patches E135-b E135-c

E135--B E135--C

Đồng hồ so , e124-3m, elcometer 124, đồng hồ đo độ nhám

E124--3M

Bộ kiểm tra độ bụi ISO 8502 Elcometer 142 - Dust Test Kit, T9999358-1

E142--1 , T9999358-1

Thiết bị dò lỗi sơn - Holiday detector Elcometer 266 D266-4

D266--4

Bảng tính điểm tụ sương Elcometer 114

G114--2

Tay quay đo nhiệt độ Elcometer G116a-1 Whirling & Sling Hygrometers

G116A--1

Tay quay đo nhiệt độ Elcometer G116-C - Sling Hygrometer

G116C--1

Máy đo điểm sương - dewpoint Elcometer 319 G319-s G319-t

G319--S, G319--T

Máy đo độ bóng Elcometer 407 - gloss meter

407L

Đầu dò máy đo sơn T456CF1S ELCOMETER - Probe Ferrous 0-1500 micromet

T456CF1S

Máy đo chiều dày lớp sơn khô Elcometer A456CFNFBS A456CFNFBI1

A456CFNFBS

Elcometer A456CFBS T456CF1S Máy đo chiều dày sơn khô trên thép - Dry film thickness gauge

A456CFBS