Sản phẩm

Elcometer MTG - Máy đo chiều dày vật liệu sắt thép, nhôm gang, thủy tinh 0-500mm

Tên sản phẩm : Elcometer MTG - Máy đo chiều dày vật liệu sắt thép, nhôm gang, thủy tinh 0-500mm
Giá : Liên hệ: 0983 435 400
Lượt xem : 24918

Mô tả

Hãng sản xuất : Elcometer // Xuất xứ : Anh

Thông tin sản phẩm

Elcometer là công ty lớn hàng đầu thế giới về lĩnh vực thiết bị đo, đặc biệt là thiết bị đo đạc dùng trong nghành sơn. Sản phẩm của hãng có mặt trong các bộ tiêu chuẩn để làm căn cứ đánh giá chất lượng sơn của nhiều tổ chức trên thế giới. Tại Việt Nam, Elcometer từ lâu đã được biết đến là sản phẩm tốt không thể thiếu trong lĩnh vực đo kiểm sơn : dầu khí, kết cấu, ô tô...

Elcometer MTG - Máy đo chiều dày vật liệu sắt thép, nhôm gang, thủy tinh 0-500mm

Máy đo chiều dày vật liệu MTG Elcometer là thiết bị cầm tay nhỏ gọn, tích hợp các công nghệ tiên tiến, dễ dàng kiểm tra chính xác chiều dày của nhiều loại vật liệu như sắt thép, gang, nhôm, titan, kính , nhựa...

Với chức năng scan tốc độ cao, thiết bị hoạt động báo kết quả ngay lập tức sau khi chạm đầu dò lên bề mặt. Máy nhỏ gọn cầm tay, phụ kiện bao gồm rất nhiều loại đầu dò để phục vụ cho nhiều loại vật liệu khác nhau.

Đặc biệt khi kết hợp với các loại đầu dò 16Mhz, tính năng scan tốc độ cao thể hiện rõ ràng hình ảnh về chiều dày của vật liệu trong 1 vùng rộng lớn bằng cách trượt đầu dò khắp vùng vật liệu cần đo, với tốc độ đọc lên tới 16 lần/s, máy dễ dàng thể hiện hình ảnh về chiều dày lên màn hình.

Kèm theo MTG Máy đo chiều dày sắt thép, nhôm ,gang, thủy tinh, nhựa titan... là 02 chế độ đọc tiên tiến nhất gồm:

- P-E: đo chiều dày tổng thể của tấm vật liệu

- E-E: đo chiều dày vật liệu bỏ qua lớp phủ bên ngoài

- V-M: kiểm tra tính đồng nhất của vật liệu/ hợp kim để dễ dàng kiểm tra chất lượng sản phẩm.

Thông số của MTG Elcometer Máy đo chiều dày sắt thép, nhôm ,gang, thủy tinh, nhựa titan..

Technical Specification

 
 
Chỉ gồm thân máy Kèm đầu dò 5MHz ¼”
right angle dual element transducer
Mô tả Chứng chỉ xuất xưởng
  MTG2-TXC Elcometer MTG2 Ultrasonic Material Thickness Gauge
MTG4 MTG4-TXC Elcometer MTG4 Ultrasonic Material Thickness Gauge
MTG6DL MTG6DL-TXC Elcometer MTG6DL Ultrasonic Material Thickness Gauge
MTG8BDL MTG8BDL-TXC Elcometer MTG8BDL Ultrasonic Material Thickness Gauge
Measurement Range1
Pulse Echo (PE) 0.63 - 500mm (0.025 - 19.999”) 0.63 - 500mm (0.025 - 19.999”) 0.63 - 500mm (0.025 - 19.999”) 0.63 - 500mm (0.025 - 19.999”)
Echo Echo ThruPaint™ (EE)   2.54 - 25.4mm (0.100-1.0”) 2.54 - 25.4mm (0.100-1.0”) 2.54 - 20.00mm (0.100-0.787”)
Velocity Mode (VM)   1,250-10,000m/s (0.0492 - 0.3937in/μs) 1,250-10,000m/s (0.0492 - 0.3937in/μs) 1,250-10,000m/s (0.0492 - 0.3937in/μs)
Measurement Accuracy2
Pulse Echo (PE) ±0.1mm (0.63-19.99mm)
±0.5% (20.00-500.00mm)
±0.1mm (0.63-19.99mm)
±0.5% (20.00-500.00mm)
±0.05mm (0.63-9.99mm)
±0.5% (10.00-500.00mm)
±0.004” (0.025-0.393”)
±0.5% (0.394-20.00”)
±0.05mm (0.63-9.99mm)
±0.5% (10.00-500.00mm)
±0.004” (0.025-0.393”)
±0.5% (0.394-20.00”)
Echo Echo ThruPaint™ (EE)   ±0.1mm (2.54-25.4mm) ±0.05mm (2.54-9.99mm)
±0.5% (10.00-20.00mm)
±0.004” (0.100-0.393”)
±0.5% (0.394-0.787”)
±0.05mm (2.54-9.99mm)
±0.5% (10.00-20.00mm)
±0.004” (0.100-0.393”)
±0.5% (0.394-0.787”)
 
Nhiệt độ làm việc -10 to 50°C (14 to 122°F)
Nguồn 2 x AA batteries
Thời lượng pin Alkaline: 15 hours Lithium: 28 hours
Khối lượng 210g (7.4oz) - including batteries, without transducer
Kích thước máy 145 x 73 x 37mm (5.7 x 2.84 x 1.46”), without transducer
Đóng gói

Elcometer MTG2 Ultrasonic Material Thickness Gauge, 5MHz ¼” right angle dual element transducer, ultrasonic couplant, carry pouch, screen protector, wrist harness, 2 x AA batteries, operating instructions, test certificate & 2 year warranty extension card

Elcometer MTG4 Ultrasonic Material Thickness Gauge, 5MHz ¼” right angle dual element transducer (MTG4-TXC only), ultrasonic couplant, carry pouch, screen protector, wrist harness, 2 x AA batteries, operating instructions, test certificate & 2 year warranty extension card

Elcometer MTG6 Ultrasonic Material Thickness Gauge, 5MHz ¼” right angle dual element transducer (MTG6DL-TXC only), ultrasonic couplant, plastic transit case, 3 x screen protectors, wrist harness, 2 x AA batteries, operating instructions, calibration certificate, ElcoMaster® software CD & USB cable

Elcometer MTG8 Ultrasonic Material Thickness Gauge, 5MHz ¼” right angle dual element transducer (MTG8BDL-TXC only), ultrasonic couplant, plastic transit case, 3 x screen protectors, wrist harness, 2 x AA batteries, operating instructions, calibration certificate, ElcoMaster® software CD & USB cable

Hotline- Zalo: 0983 435 400 ( Mr. Quang) - 0987 005 003 ( Mr. Duan)

Sản phẩm khác

Máy đo chiều dày lớp sơn bê tông 50-3800 micromet Positector 200C1 USA

200C1

Gông từ Yoke - Thiết bị kiểm tra từ tính - Yoke Magnetic Particle Inspection

YOKE MP-A2

Máy đo điểm sương DPM1 Dewpoint Meter Positector Made In USA

DPM1

Máy đo độ nhám SPG1 Positector - Surface Profile Gage 0-500 micromet

SPG1

Đầu dò vuông góc 90 độ T456CF2R Elcometer Ferrous 0-5000 micromet

T456CF2R

Máy đo độ bóng GLS 60 Positector USA Gloss meter

GLS 60

Máy đo chiều dày Gang Positector UTGCLF1 2-125mm USA

UTGCLF1

Đầu dò thiết bị đo sơn T456CF3S Elcometer 0-13mm trên nền nhiễm từ

T456CF3S

Đầu dò vuông góc 90 độ T456CFM5R90A Elcometer Ferrous 0-1500 micromet mini Probe

T456CFM5R90A

Đầu dò vuông góc 90 độ T456CF1R Elcometer Ferrous 0-1500 micromet

T456CF1R

Máy đo cường độ ánh sáng am-333lux Apech Taiwan

AM-333LUX

Máy đo sơn Elcometer A456CFNFTS - trên nền Ferrous và Non-ferrous

A456CNFNTS

Dew Point Meter Logger Positector DPM L - cảm biến đo nhiệt độ điểm sương

DPM L Dewpoint meter logger

Máy đo điểm sương DPMS1 DPM1 DPM3 Positector Defelsko USA - Dewpoint meter

DPMS1 DPM1

Máy đo độ dày sơn ô tô Elcometer 311 - Automotive Coating Meter 0-500μm / 0-20mils

Elcometer 311

Máy đo độ dày sơn trên gỗ - Positector 200 Wood Coating thickness Gauge

Positector 200

Sửa chữa máy đo sơn Elcometer 456 - A456CFBS

Sửa chữa Elcometer

Đồng hồ đo độ nhám testex 1mm / 1 micromet

Đồng hồ đo độ nhám Testex

Máy đo độ nhám SRT-6200 Roughness Tester Ra: 0.05-10.00um Rz: 0.020-100.0um

SRT6200

Máy siêu âm chiều dày lớp bọc nền Nf 13mm Positector 6000 Defelsko NKS Coating thickness Non-Ferrous

Positector 6000 NKS

Máy đo độ nhám Surftest SJ-210 Mitutoyo Japan 210 Series - 178-516-11E

SJ-210 Surftest

Miếng so bề mặt phun hạt mài Elcometer 127 Surface comparator

Elcometer 127

Đồng hồ đo áp suất dạng kim ELcometer 102 E102-A Needle Pressure Gauge

E102-A

Dụng cụ đo góc điện tử - Angle Electronic Protractor KDS DAS-V60 DAS-F51

DAS-V60 DAS-F51

Máy đo độ cứng cao su Durometer Hardness Gauge KDS DM-104A DM-204A

Đo độ cứng cao su

Máy dò kim loại - Dò dây điện trong tường KDS Japan Wall Detector

Wall Detector

Lựa chọn máy và các loại đầu dò Elcometer 456 T456CF1S T456CF2S T456CN1S T456CFNF1S

Elcometer Probe gauge

Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 59 max+ Infrared Thermometer

Fluke 59max+

Đầu dò máy đo sơn Elcometer T456CF2S 0-5000 micromet

T456CF2S

KÌM ĐO ĐỘ CỨNG WEBSTER W-20A W-20B W-B92 W-B75

Webster