Elcometer là công ty lớn hàng đầu thế giới về lĩnh vực thiết bị đo, đặc biệt là thiết bị đo đạc dùng trong nghành sơn. Sản phẩm của hãng có mặt trong các bộ tiêu chuẩn để làm căn cứ đánh giá chất lượng sơn của nhiều tổ chức trên thế giới. Tại Việt Nam, Elcometer từ lâu đã được biết đến là sản phẩm tốt không thể thiếu trong lĩnh vực đo kiểm sơn : dầu khí, kết cấu, ô tô...
Máy đo độ nhám bề mặt Elcometer 224 - Surface Profile 0-500μm
Elcometer 224 Digital Surface Profile Gauge
Máy đo độ nhám E224 là thiết bị đo bằng điện tử tiện dụng và đơn giản, dễ dàng nhanh chóng xác định chính xác độ nhám trên các bề mặt phẳng, cong của các loại vật liệu kể cả kim loại và phi kim.
- Máy cung cấp 2 tùy chọn đầu dò gắn liền và đầu dò rời, dễ dàng tăng khả năng sử dụng linh hoạt tại hiện trường hoặc phòng thí nghiệm
- Model đa dạng từ model đơn giản B tới các dòng cao cấp như T có khả năng kết nối trao đổi dữ liệu thu được với điện thoại , máy tính dễ dàng sao lưu và bảo quản dữ liệu.
- Sử dụng nguồn pin AA dễ dàng thay thế vào bảo quản.
- Kết quả hiển thị ngay lập tức trên màn hình với bộ xử lý tốc độ cao.
- Máy được cung cấp kèm mẫu kính chuẩn zero và 2 miếng độ nhám chuẩn.
- Máy được sản xuất tại Anh , bảo hành 12 tháng.
Thông số Máy đo độ nhám bề mặt Elcometer 224 - Surface Profile
Model Options | |||
Mã sản phẩm |
Mô tả |
Chứng chỉ kiểm tra của hãng | |
Đầu dò liền | Đầu dò rời - tùy chọn^ | ||
E224C-BI | E224C-BS | Elcometer 224 Model B Digital Surface Profile Gauge | ● |
E224C-TI | E224C-TS | Elcometer 224 Model T Digital Surface Profile Gauge | ● |
Technical specification |
|
Màn hình hiển thị |
2.4” (6cm) QVGA colour TFT display, 320 x 240 pixels |
Loại pin |
2 x AA dry cell batteries, rechargeable batteries can also be used |
Thời lượng pin |
Approximately 24 hours of continuous use at 1 reading per second# |
Minimum Headroom |
Integral: 185mm (7.3”) |
Separate: See Accessories |
|
Gauge dimensions |
Integral: 168 x 73 x 37mm (5.61 x 2.87 x 1.46”) |
Separate: 141 x 73 x 37mm (5.55 x 2.87 x 1.46”) |
|
Gauge weight |
Integral: 218g (7.69oz) |
Separate: 161g (5.68oz) |
|
Dải đo |
0-500μm (0-20mils) |
Probe tip |
Tungsten carbide tip 60° angle; Tip Radius: 50μm (2mil) |
Operating temperature |
-10 to 50°C (14 to 122°F) |
Storage temperature |
-10 to 60°C (14 to 140°F) |
Độ sai số và vạch chia |
Accuracy*: ±5% or ±5μm (±0.2mil); Resolution: 1μm (0.1mil) |
Đóng gói |
Elcometer 224 gauge, glass zero tile, 2 x calibration foils†, wrist harness, plastic transit |
Đầu dò cho máy đo độ nhám E224 đầu dò rời gồm
Loại cho bề mặt phẳng
Technical Specification |
|
|
|
Thang đo: 0-500μm (0-20mils) |
Resolution: 1μm (0.1mil) |
Accuracy: ±5% or ±5μm (±0.2mil) |
|
Thiết kế đầu dò |
Part Number |
Minimum |
Minimum Sample |
Flat Surface: Standard |
T224C500US |
125mm (4.92”) |
25mm (1.0”) |
Flat Surface: Bọc thép |
T224C500UARM |
165mm (6.50”) |
25mm (1.0”) |
Loại cho bề mặt cong
Technical specification |
|
|
|
Thang đo : 0-500μm (0-20mils) |
Độ phân giải: 1μm (0.1mil) |
Sai số: ±5% or ±5μm (±0.2mil) |
|
Thiết kế đầu dò |
Part Number |
Minimum |
Minimum Pipe |
Convex Surface: Standard* |
T224C500UX |
135mm (5.31”) |
75mm (3.0”) |
Convex Surface: Armoured* |
T224C500UXARM |
175mm (6.89”) |
75mm (3.0”) |
Loại máy đo độ nhám E224 với thân máy mã E224C-BS đi với đầu dò rời T224C-500US
Chi tiết xin vui lòng liên hệ:
Hotline- Zalo: 0983 435 400 ( Mr. Quang) - 0987 005 003 ( Mr. Duan)
Công ty Toàn Đạt nhận bảo trì, sửa chữa tất cả các sản phẩm máy đo điện tử của Elcometer tại Việt Nam
DPM L Dewpoint meter logger
Positector 6000 NKS