Sản phẩm

Máy đo độ nhám bề mặt Elcometer 224 - Surface Profile 0-500μm

Tên sản phẩm : Máy đo độ nhám bề mặt Elcometer 224 - Surface Profile 0-500μm
Giá : Liên hệ: 0983 435 400
Lượt xem : 17720

Mô tả

Hãng sản xuất : Elcometer // Xuất xứ : Anh

Thông tin sản phẩm

Elcometer là công ty lớn hàng đầu thế giới về lĩnh vực thiết bị đo, đặc biệt là thiết bị đo đạc dùng trong nghành sơn. Sản phẩm của hãng có mặt trong các bộ tiêu chuẩn để làm căn cứ đánh giá chất lượng sơn của nhiều tổ chức trên thế giới. Tại Việt Nam, Elcometer từ lâu đã được biết đến là sản phẩm tốt không thể thiếu trong lĩnh vực đo kiểm sơn : dầu khí, kết cấu, ô tô...

Máy đo độ nhám bề mặt Elcometer 224 - Surface Profile 0-500μm

Elcometer 224 Digital Surface Profile Gauge

Máy đo độ nhám E224 là thiết bị đo bằng điện tử tiện dụng và đơn giản, dễ dàng nhanh chóng xác định chính xác độ nhám trên các bề mặt phẳng, cong của các loại vật liệu kể cả kim loại và phi kim.

- Máy cung cấp 2 tùy chọn đầu dò gắn liền và đầu dò rời, dễ dàng tăng khả năng sử dụng linh hoạt tại hiện trường hoặc phòng thí nghiệm

- Model đa dạng từ model đơn giản B tới các dòng cao cấp như T có khả năng kết nối trao đổi dữ liệu thu được với điện thoại , máy tính dễ dàng sao lưu và bảo quản dữ liệu.

- Sử dụng nguồn pin AA dễ dàng thay thế vào bảo quản.

- Kết quả hiển thị ngay lập tức trên màn hình với bộ xử lý tốc độ cao.

- Máy được cung cấp kèm mẫu kính chuẩn zero và 2 miếng độ nhám chuẩn.

- Máy được sản xuất tại Anh , bảo hành 12 tháng.

Thông số Máy đo độ nhám bề mặt Elcometer 224 - Surface Profile

 

Model Options      
 Mã sản phẩm  

Mô tả

Chứng chỉ kiểm tra của hãng
Đầu dò liền Đầu dò rời - tùy chọn^    
E224C-BI E224C-BS Elcometer 224 Model B Digital Surface Profile Gauge
E224C-TI E224C-TS Elcometer 224 Model T Digital Surface Profile Gauge

Technical specification

 

Màn hình hiển thị

2.4” (6cm) QVGA colour TFT display, 320 x 240 pixels

Loại pin

2 x AA dry cell batteries, rechargeable batteries can also be used

Thời lượng pin

Approximately 24 hours of continuous use at 1 reading per second#

Minimum Headroom 

Integral: 185mm (7.3”)

Separate: See Accessories

Gauge dimensions 
(h x w x d) 

Integral: 168 x 73 x 37mm (5.61 x 2.87 x 1.46”)

Separate: 141 x 73 x 37mm (5.55 x 2.87 x 1.46”)

Gauge weight 
(including batteries) 

Integral: 218g (7.69oz)

Separate: 161g (5.68oz)

Dải đo

0-500μm (0-20mils)

Probe tip

Tungsten carbide tip 60° angle; Tip Radius: 50μm (2mil)

Operating temperature

-10 to 50°C (14 to 122°F)

Storage temperature

-10 to 60°C (14 to 140°F)

Độ sai số và vạch chia

Accuracy*: ±5% or ±5μm (±0.2mil); Resolution: 1μm (0.1mil)

Đóng gói

Elcometer 224 gauge, glass zero tile, 2 x calibration foils†, wrist harness, plastic transit
case (T), protective case, screen protector, probe protection cap†, 2 x AA batteries, test
certificate, operating instructions, USB cable (T) & ElcoMaster® software (T)

Đầu dò cho máy đo độ nhám E224 đầu dò rời gồm

Loại cho bề mặt phẳng

Technical Specification

 

 

Thang đo: 0-500μm (0-20mils)

Resolution: 1μm (0.1mil)

Accuracy: ±5% or ±5μm (±0.2mil)

Thiết kế đầu dò

Part Number

Minimum
Headroom

Minimum Sample
Diameter

Flat Surface: Standard

T224C500US

125mm (4.92”)

25mm (1.0”)

Flat Surface: Bọc thép

T224C500UARM

165mm (6.50”)

25mm (1.0”)

Loại cho bề mặt cong

Technical specification

 

 

Thang đo : 0-500μm (0-20mils)

Độ phân giải: 1μm (0.1mil)

Sai số: ±5% or ±5μm (±0.2mil)

Thiết kế đầu dò

Part Number

Minimum
Headroom

Minimum Pipe
Diameter

Convex Surface: Standard*

T224C500UX

135mm (5.31”)

75mm (3.0”)

Convex Surface: Armoured*

T224C500UXARM

175mm (6.89”)

75mm (3.0”)

 

Loại máy đo độ nhám E224 với thân máy mã E224C-BS đi với đầu dò rời T224C-500US

 

Chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Hotline- Zalo: 0983 435 400 ( Mr. Quang) - 0987 005 003 ( Mr. Duan)

Công ty Toàn Đạt nhận bảo trì, sửa chữa tất cả các sản phẩm máy đo điện tử của Elcometer tại Việt Nam

 

Sản phẩm khác

Máy đo chiều dày lớp sơn bê tông 50-3800 micromet Positector 200C1 USA

200C1

Gông từ Yoke - Thiết bị kiểm tra từ tính - Yoke Magnetic Particle Inspection

YOKE MP-A2

Máy đo điểm sương DPM1 Dewpoint Meter Positector Made In USA

DPM1

Máy đo độ nhám SPG1 Positector - Surface Profile Gage 0-500 micromet

SPG1

Đầu dò vuông góc 90 độ T456CF2R Elcometer Ferrous 0-5000 micromet

T456CF2R

Máy đo độ bóng GLS 60 Positector USA Gloss meter

GLS 60

Máy đo chiều dày Gang Positector UTGCLF1 2-125mm USA

UTGCLF1

Đầu dò thiết bị đo sơn T456CF3S Elcometer 0-13mm trên nền nhiễm từ

T456CF3S

Đầu dò vuông góc 90 độ T456CFM5R90A Elcometer Ferrous 0-1500 micromet mini Probe

T456CFM5R90A

Đầu dò vuông góc 90 độ T456CF1R Elcometer Ferrous 0-1500 micromet

T456CF1R

Máy đo cường độ ánh sáng am-333lux Apech Taiwan

AM-333LUX

Máy đo sơn Elcometer A456CFNFTS - trên nền Ferrous và Non-ferrous

A456CNFNTS

Dew Point Meter Logger Positector DPM L - cảm biến đo nhiệt độ điểm sương

DPM L Dewpoint meter logger

Máy đo điểm sương DPMS1 DPM1 DPM3 Positector Defelsko USA - Dewpoint meter

DPMS1 DPM1

Máy đo độ dày sơn ô tô Elcometer 311 - Automotive Coating Meter 0-500μm / 0-20mils

Elcometer 311

Máy đo độ dày sơn trên gỗ - Positector 200 Wood Coating thickness Gauge

Positector 200

Sửa chữa máy đo sơn Elcometer 456 - A456CFBS

Sửa chữa Elcometer

Đồng hồ đo độ nhám testex 1mm / 1 micromet

Đồng hồ đo độ nhám Testex

Máy đo độ nhám SRT-6200 Roughness Tester Ra: 0.05-10.00um Rz: 0.020-100.0um

SRT6200

Máy siêu âm chiều dày lớp bọc nền Nf 13mm Positector 6000 Defelsko NKS Coating thickness Non-Ferrous

Positector 6000 NKS

Máy đo độ nhám Surftest SJ-210 Mitutoyo Japan 210 Series - 178-516-11E

SJ-210 Surftest

Miếng so bề mặt phun hạt mài Elcometer 127 Surface comparator

Elcometer 127

Đồng hồ đo áp suất dạng kim ELcometer 102 E102-A Needle Pressure Gauge

E102-A

Dụng cụ đo góc điện tử - Angle Electronic Protractor KDS DAS-V60 DAS-F51

DAS-V60 DAS-F51

Máy đo độ cứng cao su Durometer Hardness Gauge KDS DM-104A DM-204A

Đo độ cứng cao su

Máy dò kim loại - Dò dây điện trong tường KDS Japan Wall Detector

Wall Detector

Lựa chọn máy và các loại đầu dò Elcometer 456 T456CF1S T456CF2S T456CN1S T456CFNF1S

Elcometer Probe gauge

Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 59 max+ Infrared Thermometer

Fluke 59max+

Đầu dò máy đo sơn Elcometer T456CF2S 0-5000 micromet

T456CF2S

KÌM ĐO ĐỘ CỨNG WEBSTER W-20A W-20B W-B92 W-B75

Webster