Sản phẩm

Máy đo độ bóng sơn, inox Elcometer 480 - Gloss meter J480b-6 J480T-268

Tên sản phẩm : Máy đo độ bóng sơn, inox Elcometer 480 - Gloss meter J480b-6 J480T-268
Giá : Liên hệ: 0983 435 400
Lượt xem : 179667

Mô tả

Hãng sản xuất : Elcometer // Xuất xứ : Anh

Thông tin sản phẩm

Elcometer là công ty lớn hàng đầu thế giới về lĩnh vực thiết bị đo, đặc biệt là thiết bị đo đạc dùng trong nghành sơn. Sản phẩm của hãng có mặt trong các bộ tiêu chuẩn để làm căn cứ đánh giá chất lượng sơn của nhiều tổ chức trên thế giới. Tại Việt Nam, Elcometer từ lâu đã được biết đến là sản phẩm tốt không thể thiếu trong lĩnh vực đo kiểm sơn : dầu khí, kết cấu, ô tô...

Máy đo độ bóng 3 góc sơn, inox  Elcometer 480 - Gloss meter J480b-6 J480T-268

Là sản phẩm máy đo độ bóng dễ dàng sử dụng độ chính xác cao, khả năng thể hiện thông tin trên màn hình đa dạng cho mọi yêu cầu về kiểm tra độ bóng theo các tiêu chuẩn quốc tế như

Sử dụng đo được trên nhiều loại bề mặt như : sơn, nhựa, ceramic, kim loại.

Khả năng thể hiện được cùng lúc độ bóng khi đo ở 3 góc 20 60 80 độ. 

Thông số Máy đo độ bóng 3 góc Elcometer 480 - Gloss meter

- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và dễ dàng cầm nắm.

- Khả năng đọc nhanh với 10 lần /s, khả năng lặp lại, quét liên tục.

- Bộ nhớ lưu 40.000 lần đo với 2500 lượt thiết lập.

- Đo cùng lúc 3 góc 20 60 80 độ.

- Ngày giờ đo được đính kèm với kết quả đo giúp dễ dàng theo dõi và lưu trữ.

- Khả năng trích xuất dữ liệu qua Usb và bluetooth. Kết nối Android và iOS

- Tự động cân chỉnh qua RFID

- ....

Model Options
Part Number Description Certificate
J480B-6 Elcometer 480 Model B 60° Glossmeter / đo thông số cơ bản : lần đo, trung bình, độ lệch, không lưu trữ
J480T-6 Elcometer 480 Model T 60° Glossmeter / gồm model B + các tính năng cao cấp...
J480T-26 Elcometer 480 Model T 20/60° Glossmeter
J480T-268 Elcometer 480 Model T 20/60/85° Glossmeter
     
Technical Specification
Thông tin màn hình hiển thị 2.4'' (6cm) QVGA colour TFT display, 320 x 240 pixels 
Nguồn USB (via PC) or 2 x AA batteries (~50,000 readings) 
Kích thước mẫu tối thiểu 20°: 10 x 10mm; 60°: 8 x 16mm; 85°: 4 x 55mm 
Dải đo 20°: 0 - 2,000GU; 60°: 0 - 1,000GU; 85°:0 - 160GU 
Độ phân giải ± 0.1GU (0 - 10GU); ±0.2GU (10 - 100GU); ±0.2%: 100 - 2000GU 
Reproducibility ± 0.2GU (0 - 10GU); ±0.5GU (10 - 100GU); ±0.5% 100 - 2000GU 
Resolution

Gloss: 0.1 GU (0 - 100GU); 1 GU (>100GU)

% Reflectance: 0.01% (0 - 10GU); 0.1% (10 - 100GU)

Haze: 0.1 HU (0 - 100HU); 1 HU (>100HU)

Operating Temperature -10°C to 50°C (14 to 122°F); Relative Humidity: 0 - 85%RH 
Dimensions (H x W x D) 68 x 155 x 50mm (2.68 x 6.10 x 1.97ˮ) 
Weight 534g (1lb 3oz) [including batteries] 

 

Gloss Range 60° Value Notes
High Gloss >70 GU If measurement exceeds 70 GU, change test setup to 20°
Medium Gloss 10 - 70 GU  
Low Gloss

Sản phẩm khác

Bút đánh dấu an toàn - Paint safe maker pen Elcometer 144

Paint safe maker pen

Gương soi kiểm tra mối hàn - Mirror Inspection 20 30 50 60 80mm

Elcometer 131 / Shinwa

Elcometer F510-20s, F510-50s - thiết bị đo độ bám dính sơn tự động - Automatic Pull-Off Adhesion Gau

Elcometer 510

Elcometer F508-DD Thiết bị đo độ bám dính sơn - Push Off Adhesion Tester ASTM D 4541, ISO 16276-1, N

Elcometer 508

Elcometer 3000 Motorized Clemen Unit - Máy kiểm tra độ trầy xước

Elcometer 3000

Elcometer 1720 Máy kiểm tra độ mài mòn, chà rửa Abrasion and Washability Tester

Abrasion 1720

Elcometer 3508 & 3560 4 Gap Applicator

Elcometer 3508 & 3560 4 Gap Applicator

Elcometer 134 CSN Chloride, Sulphate & Nitrate Kit

E134-CSN

Elcometer 147 Weld gauge - thước đo mối hàn

H147-1

Elcometer 125 Miếng so độ nhám - Surface Comparator - Mẫu độ nhám chuẩn

Elcometer 125

Máy đo chiều dày sơn Elcometer A456CFBS đầu dò T456CF1S dải đo 0 -1500 μm trên nền Ferrous

A456CFBS - T456CF1S

Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Elcometer 214 - Infrared Thermometer

G214L-3

Máy đo chiều dày sơn khô Elcometer A456CFNFTS trên mọi kim loại - Dry Film thickness gauge

A456CFNFTS

Máy đo chiều dày sơn Positector 6000 F1 FN1 FS1 NS1 Defelsko Coating thickness gauge

Positector 6000

Máy đo độ ẩm bê tông K0007410M001 Elcometer - Concete Moisture

K0007410M001

Máy so màu , đo quang phổ Elcometer 6085 Portable Sphere Spectrophotometer

Elcometer 6085

Bench Top Flaw Detectors FD800 Elcometer - Máy dò khuyết tật vật liệu

Flaws Detector

Máy đo nhiệt độ , đo độ ẩm Elcometer g308-1 Hygrometer Digital

G308-1

Máy đo độ nhám bề mặt Elcometer 224 - Surface Profile 0-500μm

E224C-BI E224C-BS T224C-500US

Máy đo chiều dày sơn trên nhôm A456CNBS Elcometer - DFT Non-ferrous

A456CNBS

Băng keo đo độ bụi, đo độ bám dính sơn Elcometer Adhesive tape -Dust tape ASTM 3359 ISO 8502 2409

T9999358-1

Máy đo độ dẫn điện Horiba Conductivity meter Elcometer 138 EC-11

Conductivity meter

Thiết bị đo độ bền uốn, độ kéo giãn của sơn phủ

Elcometer 1506 Cylindrical Mandrel Bend Tester

Máy đo nồng độ muối Elcometer 130 Salt Contamination

Elcometer 130

Bút chì đo độ cứng 6B 6H Elcometer 3080 K0003080M203

Pencil Hardness Tester

Elcometer F106-1, F106-2 Thiết bị đo độ bám dính sơn Pull Off Adhesion Tester

F106

Elcometer F106-6 thiết bị đo độ bám dính sơn bê tông - Concrete Adhesion Tester

F106-6

Đo chiều dày sơn ướt Elcometer 3230 - wet film wheel

Elcometer 3230

Bảng màu RAL K5 Elcometer 6210 - Colour Chart

RAL K5

G212-1A, G212-2A, Đồng hồ đo nhiệt độ bề mặt / chất lỏng Elcometer

G212-1a / G212-2a