Elcometer là công ty lớn hàng đầu thế giới về lĩnh vực thiết bị đo, đặc biệt là thiết bị đo đạc dùng trong nghành sơn. Sản phẩm của hãng có mặt trong các bộ tiêu chuẩn để làm căn cứ đánh giá chất lượng sơn của nhiều tổ chức trên thế giới. Tại Việt Nam, Elcometer từ lâu đã được biết đến là sản phẩm tốt không thể thiếu trong lĩnh vực đo kiểm sơn : dầu khí, kết cấu, ô tô...
Máy đo độ bóng 3 góc sơn, inox Elcometer 480 - Gloss meter J480b-6 J480T-268
Là sản phẩm máy đo độ bóng dễ dàng sử dụng độ chính xác cao, khả năng thể hiện thông tin trên màn hình đa dạng cho mọi yêu cầu về kiểm tra độ bóng theo các tiêu chuẩn quốc tế như
Sử dụng đo được trên nhiều loại bề mặt như : sơn, nhựa, ceramic, kim loại.
Khả năng thể hiện được cùng lúc độ bóng khi đo ở 3 góc 20 60 80 độ.
Thông số Máy đo độ bóng 3 góc Elcometer 480 - Gloss meter
- Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và dễ dàng cầm nắm.
- Khả năng đọc nhanh với 10 lần /s, khả năng lặp lại, quét liên tục.
- Bộ nhớ lưu 40.000 lần đo với 2500 lượt thiết lập.
- Đo cùng lúc 3 góc 20 60 80 độ.
- Ngày giờ đo được đính kèm với kết quả đo giúp dễ dàng theo dõi và lưu trữ.
- Khả năng trích xuất dữ liệu qua Usb và bluetooth. Kết nối Android và iOS
- Tự động cân chỉnh qua RFID
- ....
Model Options |
Part Number |
Description |
Certificate |
J480B-6 |
Elcometer 480 Model B 60° Glossmeter / đo thông số cơ bản : lần đo, trung bình, độ lệch, không lưu trữ |
● |
J480T-6 |
Elcometer 480 Model T 60° Glossmeter / gồm model B + các tính năng cao cấp... |
● |
J480T-26 |
Elcometer 480 Model T 20/60° Glossmeter |
● |
J480T-268 |
Elcometer 480 Model T 20/60/85° Glossmeter |
● |
|
|
|
Technical Specification |
Thông tin màn hình hiển thị |
2.4'' (6cm) QVGA colour TFT display, 320 x 240 pixels |
Nguồn |
USB (via PC) or 2 x AA batteries (~50,000 readings) |
Kích thước mẫu tối thiểu |
20°: 10 x 10mm; 60°: 8 x 16mm; 85°: 4 x 55mm |
Dải đo |
20°: 0 - 2,000GU; 60°: 0 - 1,000GU; 85°:0 - 160GU |
Độ phân giải |
± 0.1GU (0 - 10GU); ±0.2GU (10 - 100GU); ±0.2%: 100 - 2000GU |
Reproducibility |
± 0.2GU (0 - 10GU); ±0.5GU (10 - 100GU); ±0.5% 100 - 2000GU |
Resolution |
Gloss: 0.1 GU (0 - 100GU); 1 GU (>100GU)
% Reflectance: 0.01% (0 - 10GU); 0.1% (10 - 100GU)
Haze: 0.1 HU (0 - 100HU); 1 HU (>100HU)
|
Operating Temperature |
-10°C to 50°C (14 to 122°F); Relative Humidity: 0 - 85%RH |
Dimensions (H x W x D) |
68 x 155 x 50mm (2.68 x 6.10 x 1.97ˮ) |
Weight |
534g (1lb 3oz) [including batteries] |
Gloss Range |
60° Value |
Notes |
High Gloss |
>70 GU |
If measurement exceeds 70 GU, change test setup to 20° |
Medium Gloss |
10 - 70 GU |
|
Low Gloss |
Sản phẩm khác
Máy đo chiều dày lớp sơn bê tông 50-3800 micromet Positector 200C1 USA
200C1
Gông từ Yoke - Thiết bị kiểm tra từ tính - Yoke Magnetic Particle Inspection
YOKE MP-A2
Máy đo điểm sương DPM1 Dewpoint Meter Positector Made In USA
DPM1
Máy đo độ nhám SPG1 Positector - Surface Profile Gage 0-500 micromet
SPG1
Đầu dò vuông góc 90 độ T456CF2R Elcometer Ferrous 0-5000 micromet
T456CF2R
Máy đo độ bóng GLS 60 Positector USA Gloss meter
GLS 60
Máy đo chiều dày Gang Positector UTGCLF1 2-125mm USA
UTGCLF1
Đầu dò thiết bị đo sơn T456CF3S Elcometer 0-13mm trên nền nhiễm từ
T456CF3S
Đầu dò vuông góc 90 độ T456CFM5R90A Elcometer Ferrous 0-1500 micromet mini Probe
T456CFM5R90A
Đầu dò vuông góc 90 độ T456CF1R Elcometer Ferrous 0-1500 micromet
T456CF1R
Máy đo cường độ ánh sáng am-333lux Apech Taiwan
AM-333LUX
Máy đo sơn Elcometer A456CFNFTS - trên nền Ferrous và Non-ferrous
A456CNFNTS
Dew Point Meter Logger Positector DPM L - cảm biến đo nhiệt độ điểm sương
DPM L Dewpoint meter logger
Máy đo điểm sương DPMS1 DPM1 DPM3 Positector Defelsko USA - Dewpoint meter
DPMS1 DPM1
Máy đo độ dày sơn ô tô Elcometer 311 - Automotive Coating Meter 0-500μm / 0-20mils
Elcometer 311
Máy đo độ dày sơn trên gỗ - Positector 200 Wood Coating thickness Gauge
Positector 200
Sửa chữa máy đo sơn Elcometer 456 - A456CFBS
Sửa chữa Elcometer
Đồng hồ đo độ nhám testex 1mm / 1 micromet
Đồng hồ đo độ nhám Testex
Máy đo độ nhám SRT-6200 Roughness Tester Ra: 0.05-10.00um Rz: 0.020-100.0um
SRT6200
Máy siêu âm chiều dày lớp bọc nền Nf 13mm Positector 6000 Defelsko NKS Coating thickness Non-Ferrous
Positector 6000 NKS
Máy đo độ nhám Surftest SJ-210 Mitutoyo Japan 210 Series - 178-516-11E
SJ-210 Surftest
Miếng so bề mặt phun hạt mài Elcometer 127 Surface comparator
Elcometer 127
Đồng hồ đo áp suất dạng kim ELcometer 102 E102-A Needle Pressure Gauge
E102-A
Dụng cụ đo góc điện tử - Angle Electronic Protractor KDS DAS-V60 DAS-F51
DAS-V60 DAS-F51
Máy đo độ cứng cao su Durometer Hardness Gauge KDS DM-104A DM-204A
Đo độ cứng cao su
Máy dò kim loại - Dò dây điện trong tường KDS Japan Wall Detector
Wall Detector
Lựa chọn máy và các loại đầu dò Elcometer 456 T456CF1S T456CF2S T456CN1S T456CFNF1S
Elcometer Probe gauge
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 59 max+ Infrared Thermometer
Fluke 59max+
Đầu dò máy đo sơn Elcometer T456CF2S 0-5000 micromet
T456CF2S
KÌM ĐO ĐỘ CỨNG WEBSTER W-20A W-20B W-B92 W-B75
Webster
|