Sản phẩm

Máy đo điểm sương - dewpoint Elcometer 319 G319-s G319-t

Tên sản phẩm : Máy đo điểm sương - dewpoint Elcometer 319 G319-s G319-t
Giá : Liên hệ: 0983 435 400
Lượt xem : 39794

Mô tả

Hãng sản xuất : Elcometer // Xuất xứ : Anh

Thông tin sản phẩm

Elcometer là công ty lớn hàng đầu thế giới về lĩnh vực thiết bị đo, đặc biệt là thiết bị đo đạc dùng trong nghành sơn. Sản phẩm của hãng có mặt trong các bộ tiêu chuẩn để làm căn cứ đánh giá chất lượng sơn của nhiều tổ chức trên thế giới. Tại Việt Nam, Elcometer từ lâu đã được biết đến là sản phẩm tốt không thể thiếu trong lĩnh vực đo kiểm sơn : dầu khí, kết cấu, ô tô...

Toàn Đạt Co., Ltd phân phối sản phẩm Elcometer tại Việt Nam.

 

Elcometer G319--S - Máy đo điểm sương - dewpoint meter Máy đo điểm sương - dewpoint Elcometer 319 G319-s G319-t

 

Điểm sương - dewpoint : nhiệt độ không khí và độ ẩm, 2 thông số khác biệt nhưng liên quan mật thiết với nhau khi nói tới điểm sương.

Điểm sương là nhiệt độ tại đó chênh lệch giữa nhiệt độ và độ ẩm không khí sẽ gây hiện tượng đọng sương trên bề mặt.

Trong thi công sơn phủ, điểm sương đặc biệt là thông số quan trọng giúp người thợ tránh được khi thi công sơn trên bề mặt có đọng nước.

Sơn trên bề mặt có đọng nước sẽ dẫn tới lớp sơn ngay tại vị trí đó không bám được bề mặt, gây bong tróc nhanh chóng. Điều này gây tốn kém chi phí để sửa chữa và uy tín của nhà thầu đối với khách hàng.

 

Máy đo điểm sương Elcometer 319 giúp người thợ dễ dàng kiểm tra chính xác nhiệt độ điểm sương thời điểm thi công, cho người thợ 1 khoảng nhiệt độ an toàn để đưa ra quyết định xử lý.

 

Ngoài ra thiết bị còn giúp cung cấp chính xác các thông số điều kiện môi trường và thay thế các thiết bị đo khác trong nhà xưởng như:

- Nhiệt độ không khí

- Nhiệt độ bề mặt sản phẩm

- Nhiệt độ sơn ( đầu dò tùy chọn thêm)

- Độ ẩm không khí

 

Thiết bị do Elcometer sản xuất tại Anh / Bảo hành 12 tháng.

 

Technical Specification
 
Elcometer 319 Dewpoint Meter
Model Model S Model T Chứng chỉ đi kèm
Part Number G319----S G319----T
Các thông số - RH, Ta, Ts (Te6), Td, TΔ, Tdb, Twb1, SH1
 
 
 
Statistics - number of readings, standard deviation, mean, coefficient of variation, minimum, maximum
 
 
 
Khả năng chống bụi, nước IP66
 
 
 
Integral Magnets - secure the gauge during logging
 
 
 
High/Low Limits - audible, visual, red/green LED alarms can be set against any or all parameters
 
 
 
Menu đa ngôn ngữ
 
 
 
Backlight - user selectable
 
 
 
K-Type Connector for external probes
 
 
 
Bộ nhớ Last 10 records 25,000 records in 999 batches  
Manual Logging
 
 
 
Interval Logging2   Adjustable between 1 second and 24 hours  
*Data Output*      
USB
 
 
 
Bluetooth® to computer, Android™ & iOS4 devices
 
 
 
ElcoMaster® software & USB cable  
 
 
  Dải nhiệt độ Độ sai số Phân giải màn hình
Gauge5 -20 to +80°C (-4 to +176°F) ±0.5°C (±1°F) 0.1°C (0.1°F)
Air Temperature (Ta) -20 to +80°C (-4 to +176°F) ±0.5°C (±1°F)7 0.1°C (0.1°F)
Surface Temperature (TS) -20 to +80°C (-4 to +176°F) ±0.5°C (±1°F) 0.1°C (0.1°F)
External K-Type Thermocouple (Te) -40 to +200°C (-40 to+392°F) ±0.5°C (±1°F)6 0.1°C (0.1°F)
Relative Humidity (RH) 0 to 100%RH ±3%RH3 0.1%
Gauge & LCD Operating Range -20°C to +80°C (-4°F to +176°F)
Power Supply 2 x AA batteries or via USB Cable
Battery Life Manual Mode: Greater than 40 hours (Backlight Off)
Interval Logging: up to 400 hours (1 reading every 10 minutes)
Dimensions 180 x 75 x 35mm (7 x 3 x 1.4”)
Weight 300g (0.66lb)
Đóng gói cơ bản Elcometer 319 Dewpoint Meter, 2 x AA batteries, wrist strap, carry case, calibration certificate, USB cable8, ElcoMaster®8 and operating instructions

Thông số cơ bản của Máy đo điểm sương - dewpoint Elcometer 319 G319-s G319-t

Nhiệt độ không khí Ta: -20 --   80 độ C độ chính xác +-0.5 độ C. Thang chia 0.1 độ C

Nhiệt độ bề mặt Ts: -20 --80 độ C độ chính xác +- 0.5 độ C. Thang chia 0.1 độ C

Đầu dò rời K-type: -40 -- 200 độ C độ chính xác +- 0.5 độ C. Thang chia 0.1 độ C

Độ ẩm RH : 0 - 100% sai số max +-3%. Thang chia 0.1

Nhiệt độ làm việc của máy và màn hình: -20 -- 80 độ C.

Nguồn pin: 2 x AA 1.5v Batteries hoặc qua Usb với Model T

Thời lượng pin : 40h

Những điểm vượt trội hơn của model G319- T so với G319--S

- Bộ nhớ lơn hơn : 25000 lần đọc

- Xuất dữ liệu ra qua Usb + software

Technical Specification


 

STANDARDS:
BS 7079-B4, IMO MSC.215(82), IMO MSC.244(83), ISO 8502-4, US Navy NSI 009-32, US Navy PPI 63101-000

 

   

 

Cách sử dụng Máy đo điểm sương - dewpoint Elcometer 319 G319-s G319-t

Áp phần đầu dò của máy lên bề mặt cần kiểm tra , các kết quả sẽ hiện lên tức thì.

Model G319T có thêm chức năng kết nối và lập bảng so sánh với các thiết bị ngoại vi

Thiết bị được thiết kế chống nước, bụi. Không để pin trong sản phẩm lâu ngày khi không sử dụng.

Sản phẩm hiện được phân phối bởi Toàn Đạt Co., Ltd.

 

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Hotline- Zalo: 0983 435 400 ( Mr. Quang) - 0987 005 003 ( Mr. Duan)

Sản phẩm khác

G212-1A, G212-2A, Đồng hồ đo nhiệt độ bề mặt / chất lỏng Elcometer

G212-1a / G212-2a

G113-2 Elcometer - Đồng hồ đo nhiệt độ bề mặt

G113-2

Elcometer MTG - Máy đo chiều dày vật liệu sắt thép, nhôm gang, thủy tinh 0-500mm

MTG6-TXC

Elcometer B112 - Lược đo sơn ướt - Wet film comb Elcometer 112 25 - 3000µm

B112-1

F506-20a, f506-20d Máy đo độ bám dính sơn Elcometer 506 - Pull off adhesion tester

F506-20

Máy đo điểm sương SADPmini Dewpoint Meter

Alpha SADPmini

Đo độ cứng sơn, đo độ cứng sơn bằng bút chì Elcometer H501-1 Pencil Hardness Tester

H501-1

Đồng hồ đo độ cứng Shore A Durometer Elcometer 3120

Durometer A Shore D

Elcometer 134, E134-1 thiết bị đo muối bề mặt

E134-1

Bộ thử muối E138-1 Elcometer Bresle salt kit - Kiểm tra độ nhiễm mặn

E138-1

Sách tiêu chuẩn bề mặt Iso BS EN ISO 8501-1:2007/SIS 055900 Elcometer E128-1 pictorial surface stand

E128-1

Máy đo chiều dày sơn khô đầu dò liền Elcometer A456CFBI1 0 -1500 micromet

A456CFBI1

Đầu dò T456CFNF1S Elcometer, Elcometer Probe T456cfnf1s, đầu dò máy đo độ dày sơn

T456CFNF1S

Thước đo độ mịn Elcometer 2020 2050 2070 NPIRI Grindometer

Grindometer 2020 2050

Cốc đo tỉ trọng - Density Cup

Density cup

Máy đo độ nhớt sơn, chất lỏng Krebs Viscometer Elcometer 2250

Krebs viscometer

Cốc đo độ nhớt - Viscosity Cup iso ASTM ZAHN FREKMA BS DIN AFNOR

Cốc đo độ nhớt

Elcometer 307 Ultrasonic Thickness Gauge - Máy đo chiều dày vật liệu

C307CDL-TXC

Elcometer Fitz Atlas Coating Defects - Sách kiểm tra lỗi sơn

Elcometer Fitz Atlas

Elcometer 270 - Thiết bị dò lỗ khí - Pinhole Detector

D270-4

Máy dò khuyết tật lớp sơn phủ Elcometer 236 - Holiday Detector

D236-15KV, D236-30KV

F10713348-9, F10713348-4 thiết bị đo độ bám dính sơn theo Iso Astm D3359 ISO 2409

F107

Máy đo độ bám dính sơn Elcometer F108-2d ASTM D 4541, ISO 16276-1, NF T30-606

F108 - 2D

Máy đo độ nhám Ra, Rz Elcometer 7062 Roughness Tester

K7062M001

Máy đo cường độ nén bê tông Elcometer 181 - Analog Concrete test hammer

Elcometer 181

Elcometer 500 - Máy đo chiều dày sơn trên bê tông

Coating thickness on concrete

Máy dò khuyết tật lớp sơn Elcometer 280 - Holiday detector

D280

Kìm đo độ cứng Webster Model B - Hardness tester

Model-B

Đo độ cứng Barcol Impressor GYZJ 934-1

GYZJ 934-1

Miếng thép chuẩn Elcometer, Miếng căn chỉnh máy đo độ dày sơn t9994910