Sản phẩm

Máy đo chiều dày sơn Positector 6000 F1 FN1 FS1 NS1 Defelsko Coating thickness gauge

Tên sản phẩm : Máy đo chiều dày sơn Positector 6000 F1 FN1 FS1 NS1 Defelsko Coating thickness gauge
Giá : Liên hệ: 0983 435 400
Lượt xem : 32924

Mô tả

Hãng sản xuất : Defelsko // Xuất xứ : USA

Thông tin sản phẩm

Defelsko Corporation là công ty có trụ sở tại New York U.S.A

Thành lập từ năm 1965, là 1 công ty chuyên về sản xuất các thiết bị đo kiểm chính xác dùng cho tất cả các lĩnh vực công nghiệp của Mỹ và thế giới.

Máy đo chiều dày sơn Positector 6000 FS1 NS1 FN1 Defelsko Coating thickness gauge

Thiết bị kiểm tra chiều dày lớp sơn, lớp phủ, mạ trên bề mặt kim loại nhiễm từ và không nhiễm từ.

Sử dụng cho lĩnh vực kết cấu thép như: nhà tiền chế, dầu khí, đóng tàu, cơ khí kết cấu, máy móc kim loại....

Hãng sản xuất : Defelsko // Xuất xứ : USA // Bảo hành 12 tháng.

Positector 6000

- sử dụng đơn giản với 1 tay cầm. Nhẹ nhàng , kết quả nhanh và chính xác.

- Khả năng lưu dữ liệu đo nhiều lần, trích xuất ra các thiết bị ngoại vi như điện thoại, máy tính

- Nhiều tùy chọn đầu dò để sử dụng trên các bề mặt khác nhau: cong, phẳng, lõm...Trên các bề mặt có từ tính và không nhiễm từ.

Lựa chọn Positector 6000 cho nhu cầu đo cụ thể.

Thông số cơ bản Máy đo chiều dày sơn Positector 6000 F1 Defelsko Coating thickness gauge

Hãng: Defelsko
Model: FS1
(FS1 -  Thể hiện trên thiết bị PosiTector Standard  + 6000 FS)
Xuất xứ: Hoa Kỳ
Công năng:
- Đo độ dày lớp phủ trên nền kim loại từ tính. Ứng dụng đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt sắt, thép
- Đầu dò rời có dây cáp 900mm
- Nguyên lý đo: Điện từ trường
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo: 0-1500 µm  hoặc 0 - 60 mils
Chia độ: 0.1 µm hoặc 1 µm (khách hàng tuỳ chọn chế độ cho toàn thang đo)
Độ chính xác: ± 1µm + 1% (0-50 µm ) và : ± 2 µm + 1% (50-1500 µm )
± (0.05 mils + 1%)   0 - 2 mils
± (0.1 mils + 1%)   > 2 mils
Đơn vị : µm hoặc mils
Tính năng: 
- Lưu dữ liệu 1000 kết quả đo / 1 nhóm
- Màn hình cảm ứng màu 2.8 inch, tự động xoay (có thể tắt/bật)
- Chống chịu thời tiết, va đập bằng ốp lưng cao su, cấp độ bảo vệ IP65
- Tốc độ đo 60 lần/1 phút. Chế độ đo FAST 90 lần/1 phút
- Chế độ thống kê liên tục hiển thị / cập nhật giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, Min / Max và số lần đọc trong khi đo
- Báo động HiLo cảnh báo bằng âm thanh và rõ ràng khi các phép đo vượt quá giới hạn do người dùng cài đặt
- Kết nối máy tính qua cổng USB, sử dụng phần mềm PosiSoft Desktop Manager 
- Giao diện sử dụng dễ dàng với ngôn ngữ Tiếng Việt
Cung cấp bao gồm: 
- Máy chính PosiTector Standard 
- Đầu dò rời FS
- Bộ chuẩn ( 5 tấm nhựa chuẩn) và tấm thép nền zero
- Bọc cao su chống sốc
- 03 pin AAA
- Chứng chỉ hiệu chuẩn nhà máy
- Cáp USB
- Túi đựng bằng nylon
- Dây đeo tay 
- Hướng Dẫn Sử Dụng (Anh – Việt)
 

 

Model: FNS1

(FNS1 -  Thể hiện trên thiết bị PosiTector Standard  + 6000 FNS)                    

Xuất xứ: Hoa Kỳ

Công năng:

  • Đo độ dày lớp phủ trên nền kim loại từ tính và không từ tính. Ứng dụng đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt sắt, thép và lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt nhôm, đồng thau…
  • Đầu dò rời có dây cáp 900mm
  • Nguyên lý đo: Điện từ trường

Thông số kỹ thuật:

Khoảng đo: 0-1500 µm  hoặc 0 - 60 mils

Chia độ: 0.1 µm hoặc 1 µm (khách hàng tuỳ chọn chế độ cho toàn thang đo)

Độ chính xác: ± 1µm + 1% (0-50 µm ) và : ± 2 µm + 1% (50-1500 µm )

± (0.05 mils + 1%)   0 - 2 mils

± (0.1 mils + 1%)   > 2 mils

Đơn vị : µm hoặc mils

Tính năng:

  • Lưu dữ liệu 1000 kết quả đo / 1 nhóm
  • Màn hình cảm ứng màu 2.8 inch, tự động xoay (có thể tắt/bật)
  • Chống chịu thời tiết, va đập bằng ốp lưng cao su, cấp độ bảo vệ IP65
  • Tốc độ đo 60 lần/1 phút. Chế độ đo FAST 90 lần/1 phút
  • Chế độ thống kê liên tục hiển thị / cập nhật giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, Min / Max và số lần đọc trong khi đo
  • Báo động HiLo cảnh báo bằng âm thanh và rõ ràng khi các phép đo vượt quá giới hạn do người dùng cài đặt
  • Kết nối máy tính qua cổng USB, sử dụng phần mềm PosiSoft Desktop Manager
  • Giao diện sử dụng dễ dàng với ngôn ngữ Tiếng Việt

Cung cấp bao gồm:

  • Máy chính PosiTector Standard
  • Đầu dò rời FNS
  • Bộ chuẩn ( 5 tấm nhựa chuẩn)
  • Bọc cao su chống sốc
  • 03 pin AAA
  • Chứng chỉ hiệu chuẩn nhà máy
  • Cáp USB

Simple - Đơn giản

  • Tốc độ đọc cực nhanh - 60 lần/phút. Enhanced FAST mode—90+ chế độ đọc tốc độ cao.
  • Luôn sẵn sàng để đọc ngay tức thì 
  • NEW Larger 2.8" màn hình màu được thiết kế mới với các nút điều hướng trực quan và dễ sử dụng.
  • NEW On-gage help có chú giải cho các chức năng đi kèm.
  • Màn hình chớp sáng khi sử dụng trong các môi trường bất lợi.
  • Reset factory nhanh chóng.

Accurate - Chính xác

  • Chứng nhận hiệu chuẩn được cấp bởi NIST or PTB 
  • Built-in bù nhiệt độ được tích hợp
  • Hi-RES chức năng gia tăng độ phân giải cho các cấp đo chính xác.
  • Đạt các tiêu chuẩn quốc tế ISO and ASTM

Powerful - Mạnh mẽ

  • Statistics mode liên tục thể hiện các kết quả như: số lần đọc, trung bình các giá trị, các số liệu min/max...
  • NEW Screen Capture—Tính năng chụp 100 lần màn hình để lưu giữ kết quả đo
  • HiLo alarm tín hiệu báo các kết quả trên và dưới các giá trị định sẵn
  • NEW Instant-on chức năng đánh thức thiết bị ngay lập tức.
  • NEW Up to 30% thời lượng pin
  • USB port cho phép kết nối PC nhanh chóng và dễ dàng.
  • Tất cả kết quả đo được lưu trữ đều được đóng dấu ngày tháng.
  • Software Updates qua website hãng
  • Software Solutions phần mềm giúp xử lý, chia sẻ dữ liệu, làm báo cáo ..

Durable

  • NEW  chống bụi, nước và va đập tiêu chuẩn—IP65
  • NEW Ergonomic thiết kế mới giúp kết nối đầu dò đơn giản, chính xác và chắc chắn
  • Đầu đo hợp kim siêu cứng.
  •  

Versatile 

  • PosiTector body accepts all PosiTector 6000200RTRSPGDPMIRTSSTUTGSHDBHI, and GLS khả năng kết nối với nhiều loại đầu dò.
  • Đa đạng phương pháp calib gồm 1 point, 2 point, and ISO 19840 correction factors
  • Màn hình đa ngôn ngữ
  • NEW Auto rotating display with Flip Lock
  • Extended cables available (up to 75 m/250 ft) for underwater or remote measuring
  • Mils/Microns/mm các đơn vị đo đa dạng.

Đầu dò rời dễ thay thế và tháo lắp.

Máy đo chiều dày sơn Positector 6000 F1 được phân phối bởi Toàn Đạt.

Chi tiết sản phẩm xin vui lòng liên hệ:

Hotline- Zalo: 0983 435 400 ( Mr. Quang) - 0987 005 003 ( Mr. Duan)

Sản phẩm khác

Bút đánh dấu an toàn - Paint safe maker pen Elcometer 144

Paint safe maker pen

Gương soi kiểm tra mối hàn - Mirror Inspection 20 30 50 60 80mm

Elcometer 131 / Shinwa

Elcometer F510-20s, F510-50s - thiết bị đo độ bám dính sơn tự động - Automatic Pull-Off Adhesion Gau

Elcometer 510

Elcometer F508-DD Thiết bị đo độ bám dính sơn - Push Off Adhesion Tester ASTM D 4541, ISO 16276-1, N

Elcometer 508

Elcometer 3000 Motorized Clemen Unit - Máy kiểm tra độ trầy xước

Elcometer 3000

Elcometer 1720 Máy kiểm tra độ mài mòn, chà rửa Abrasion and Washability Tester

Abrasion 1720

Elcometer 3508 & 3560 4 Gap Applicator

Elcometer 3508 & 3560 4 Gap Applicator

Elcometer 134 CSN Chloride, Sulphate & Nitrate Kit

E134-CSN

Elcometer 147 Weld gauge - thước đo mối hàn

H147-1

Elcometer 125 Miếng so độ nhám - Surface Comparator - Mẫu độ nhám chuẩn

Elcometer 125

Máy đo chiều dày sơn Elcometer A456CFBS đầu dò T456CF1S dải đo 0 -1500 μm trên nền Ferrous

A456CFBS - T456CF1S

Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Elcometer 214 - Infrared Thermometer

G214L-3

Máy đo chiều dày sơn khô Elcometer A456CFNFTS trên mọi kim loại - Dry Film thickness gauge

A456CFNFTS

Máy đo độ ẩm bê tông K0007410M001 Elcometer - Concete Moisture

K0007410M001

Máy đo độ bóng sơn, inox Elcometer 480 - Gloss meter J480b-6 J480T-268

J480b-6

Máy so màu , đo quang phổ Elcometer 6085 Portable Sphere Spectrophotometer

Elcometer 6085

Bench Top Flaw Detectors FD800 Elcometer - Máy dò khuyết tật vật liệu

Flaws Detector

Máy đo nhiệt độ , đo độ ẩm Elcometer g308-1 Hygrometer Digital

G308-1

Máy đo độ nhám bề mặt Elcometer 224 - Surface Profile 0-500μm

E224C-BI E224C-BS T224C-500US

Máy đo chiều dày sơn trên nhôm A456CNBS Elcometer - DFT Non-ferrous

A456CNBS

Băng keo đo độ bụi, đo độ bám dính sơn Elcometer Adhesive tape -Dust tape ASTM 3359 ISO 8502 2409

T9999358-1

Máy đo độ dẫn điện Horiba Conductivity meter Elcometer 138 EC-11

Conductivity meter

Thiết bị đo độ bền uốn, độ kéo giãn của sơn phủ

Elcometer 1506 Cylindrical Mandrel Bend Tester

Máy đo nồng độ muối Elcometer 130 Salt Contamination

Elcometer 130

Bút chì đo độ cứng 6B 6H Elcometer 3080 K0003080M203

Pencil Hardness Tester

Elcometer F106-1, F106-2 Thiết bị đo độ bám dính sơn Pull Off Adhesion Tester

F106

Elcometer F106-6 thiết bị đo độ bám dính sơn bê tông - Concrete Adhesion Tester

F106-6

Đo chiều dày sơn ướt Elcometer 3230 - wet film wheel

Elcometer 3230

Bảng màu RAL K5 Elcometer 6210 - Colour Chart

RAL K5

G212-1A, G212-2A, Đồng hồ đo nhiệt độ bề mặt / chất lỏng Elcometer

G212-1a / G212-2a