Sản phẩm

Elcometer A456CFBS T456CF1S Máy đo chiều dày sơn khô trên thép - Dry film thickness gauge

Tên sản phẩm : Elcometer A456CFBS T456CF1S Máy đo chiều dày sơn khô trên thép - Dry film thickness gauge
Giá : Liên hệ: 0983 435 400
Lượt xem : 85380

Mô tả

Hãng sản xuất : Elcometer // Xuất xứ : Anh

Thông tin sản phẩm

****** Thông báo : cập nhật phần mềm MIỄN PHÍ ELCOMETER 456 LÊN VERSION 3.1 2023 *************

- Cải thiện thời lượng pin, độ sáng màn hình.

- Tăng thêm độ ổn định.

- Mở rộng khả năng kết nối với các phiên bản đầu dò sản xuất từ 2022 về sau. Các model trước 2022 có thể gặp lỗi khi kết nối với các đầu dò sản xuất sau 2022 do khác version.

- Nạp thêm các tiêu chuẩn mới, ngôn ngữ.

-...

Việc update thực hiện qua kết nối cable và phần mềm bản quyền hoàn toàn miễn phí!!

 

 

"Công ty Toàn Đạt nhận bảo trì, sửa chữa tất cả các sản phẩm máy đo điện tử của Elcometer tại Việt Nam"

Elcometer là công ty lớn hàng đầu thế giới về lĩnh vực thiết bị đo, đặc biệt là thiết bị đo đạc dùng trong nghành sơn. Sản phẩm của hãng có mặt trong các bộ tiêu chuẩn để làm căn cứ đánh giá chất lượng sơn của nhiều tổ chức trên thế giới. Tại Việt Nam, Elcometer từ lâu đã được biết đến là sản phẩm tốt không thể thiếu trong lĩnh vực đo kiểm sơn : dầu khí, kết cấu, ô tô...

Sản phẩm : Elcometer A456CFBS T456CF1S Máy đo chiều dày sơn khô trên thép - Dry film thickness gauge . Dùng trên bề mặt nhiễm từ (F)

Thiết bị dùng kiểm tra chiều dày lớp sơn khô trên bề mặt kim loại nhiễm từ như sắt thép với điều kiện lớp phủ không dẫn điện. 

Elcometer A456CFBS đo chiều dày sơn - Coating thickness Gauge DFT là thiết bị dạng portable đơn giản và dễ sử dụng. Máy có cập nhật cả tiếng Việt nên công việc của người sử dụng chỉ cần làm theo hướng dẫn trên màn hình. Thiết bị cập nhật phần mềm Elcomaster bản mới nhất cho phép dùng được cả trên máy tính (S,T)

Sản phẩm Elcometer A456CFBS đo chiều dày sơn - Coating thickness Gauge DFT được ứng dụng nhiều trong các lĩnh vực ở Việt Nam như : Dầu khí, đóng tàu, sản xuất kết cấu thép, đường ống, xây dựng, cơ khí.....

Đi kèm theo máy là các miếng film chuẩn (foils)  hoặc miếng thép zero (tùy chọn) để có thể trực tiếp hiệu chuẩn và cài đặt máy.

Phương pháp hiệu chuẩn.

Zero : Hiệu chuẩn với 1 điểm - lý tưởng cho bề mặt trơn nhẵn. Đơn giản chỉ việc đặt đầu dò lên bề mặt chưa sơn sau đó máy tự hiệu chuẩn.

Smooth: Hiệu chuẩn với 1 miếng foil và bề mặt chưa sơn.

Rough/2 point : Sử dụng cho bề mặt nhám. Cần dùng 2 miếng foil. 1 miếng có chiều dày hơn và miếng kia có chiều dày mỏng hơn bề mặt sơn ước lượng.

Zero offset: Sử dung khi chưa nắm rõ thông số về bề mặt.

 

Thông thường 2 phương pháp zero & 2 points được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam. Việc hiệu chuẩn đỏi hỏi kinh nghiệm của người sử dụng máy, hiệu chuẩn máy sai dẫn tới sai số lớn, gây nhầm lẫn quá trình đọc và đánh giá sai chất lượng của máy. 
Khi hiệu chuẩn đúng, sai số của giá trị đọckhông quá 3%.

Những nguyên nhân có thể dẫn tới sai số đọc của máy:

- Đặt đầu dò không vuông góc với bề mặt, run tay.

- Nguồn pin không ổn định, cần thay pin mới.

- Bề mặt chưa sơn không đồng nhất, độ nhám lớn.

 

Để yêu cầu hướng dẫn chi tiết hiệu chuẩn thiết bị, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin bên dưới.

 

Sản phẩm Elcometer A456CFBS đo chiều dày sơn - Coating thickness Gauge DFT được sản xuất tại UK, bảo hành 12 tháng và có thể gia hạn tiếp 12 tháng trên website của elcometer.com

 

Technical Specification 
Màn hình hiển thị 2.4" (6cm) QVGA colour TFT display, 320 x 240 pixels
Thông số pin 2 x AA dry cell batteries, rechargeable batteries can also be used
Battery life ~24 hours of continuous use at 1 reading per second5
Kích thước máy (h x w x d) 141 x 73 x 37mm (5.55 x 2.87 x 1.46")
Gauge weight 161g (5.68oz) including supplied batteries
Nhiệt độ hoạt động -10 to 50°C (14 to 122°F)
Đóng gói Elcometer 456 gauge, calibration foils (integrals only) , wrist harness, transit case (T), protective case (B, S, T), 1 x screen protectors (S, T), 2 x AA batteries, operating instructions, USB cable (S, T), ElcoMaster® software (S, T)

 

Với sự kết hợp của Máy đo chiều dày lớp sơn khô đầu dò rời A456CFBS với nhiều loại đầu dò cho khả năng của máy:

- gia tăng khả năng đo chiều dày của lớp mạ lên tới 30mm với đầu dò T456CF7ARM

- sử dụng đo trên các bề mặt với lớp phủ mềm, bề mặt cong, góc cạnh, khe sâu, dưới nước...

1 số loại đầu dò đi kèm tùy chọn với Máy đo chiều dày lớp sơn khô đầu dò rời A456CFBS ( Phổ biến nhất là đầu dò T456CF1S Dải đo 0-1500 micromet)

Scale 0.5: Thang đo: 0-500μm / 0-20mils

Accuracya:              ±1-3% or ±2.5μm (±1-3% or ±0.1mil)

Dải đo :

0-500μm (0-20mils)

Thang chia :

0.1μm: 0-100μm (0.01mil: 0-5mils)

1μm: 100-500μm (0.1mil: 5-20mils)

Chứng chỉ hãng :

•     
           

Descriptionc

Part Number

Minimum

Headroom

Minimum Sample

Diameterb 

Minimum Convex
Surface Diameter 

Minimum Concave
Surface Radius 

Ferrous (F) 

Mini Probe - Straight, 45mm (1.77") long

T456CFM3---A

6mm (0.24")

3mm (0.12")

1.9mm (0.07") 6.5mm (0.26")

Mini Probe - 90°, 45mm (1.77") long

T456CFM3R90A

Headroom: 16mm (0.63")
Width: 7mm (0.28")

3mm (0.12")

1.9mm (0.07") 6.5mm (0.26")

Mini Probe - 45°, 45mm (1.77") long

T456CFM3R45A

Headroom: 18mm (0.71")
Width: 7mm (0.28")

3mm (0.12")

1.9mm (0.07") 6.5mm (0.26")

Mini Probe - Straight, 150mm (5.90") long

T456CFM3---C

6mm (0.24")

3mm (0.12")

1.9mm (0.07") 6.5mm (0.26")

Mini Probe - 90°, 150mm (5.90") long

T456CFM3R90C

Headroom: 16mm (0.63")
Width: 7mm (0.28")

3mm (0.12")

1.9mm (0.07") 6.5mm (0.26")

Mini Probe - 90°, 300mm (11.8") long

T456CFM3R90D

Headroom: 16mm (0.63")
Width: 7mm (0.28")

3mm (0.12")

1.9mm (0.07") 6.5mm (0.26")

Mini Probe - 45°, 300mm (11.8") long

T456CFM3R45D

Headroom: 18mm (0.71")
Width: 7mm (0.28")

3mm (0.12")

1.9mm (0.07") 6.5mm (0.26")

Scale 1: Range: 0-1500μm / 0-60mils

Sai số tối đa ae:

±1-3% or ±2.5μm (±1-3% or ±0.1mil)

Thang đo d:

0-1500μm (0-60mils)

Độ phân giải màn hình :

0.1μm: 0-100μm (0.01mil: 0-5mils)

1μm: 100-1500μm (0.1mil: 5-60mils)

Certificate:

•   
           

Descriptionc

Part Number

Minimum

Headroom

Minimum Sample

Diameterb 

Minimum Convex
Surface Diameter
Minimum Concave
Surface Radius 

Ferrous (F) Nền nhiễm từ

Straight Probe - Đầu dò phổ biến nhất

T456CF1S

85mm (3.35")

4mm (0.16")

4mm (0.16") 25mm (0.98")

Straight Probe, sealed

T456CF1E

85mm (3.35")

4mm (0.16")

4mm (0.16") 25mm (0.98")

Scan Probe

T456CF1U

86mm (3.38")

15mm (0.59")

Flat Surface Flat Surface

Scan Probe, Armoured

T456CF1UARM

140mm (5.51")

15mm (0.59")

Flat Surface Flat Surface 

Right Angle Probe

T456CF1R

28mm (1.10")

4mm (0.16")

4mm (0.16") 25mm (0.98")

Mini Probe - 90°, 45mm (1.77") long

T456CFM5R90A

Headroom: 16mm (0.63")
Width: 7mm (0.28")

4mm (0.16")

3mm (0.12") 6.5mm (0.26")

Mini Probe - 90°, 45mm (1.77") long, sealed

T456CFME5R90A

Headroom: 16mm (0.63")
Width: 7mm (0.28")

4mm (0.16")

3mm (0.12") 6.5mm (0.26")

Mini Probe - 90°, 45mm (1.77") long, 2m cable, sealed

T456CFME5R90A-2

Headroom: 16mm (0.63")
Width: 7mm (0.28")

4mm (0.16")

3mm (0.12") 6.5mm (0.26")

PINIP™ Integral Probe

T456CF1P

170mm (6.69")

4mm (0.16")

4mm (0.16") 60mm (2.36")

 

Scale 2: Thang đo : 0-5mm / 0-200mils

Accuracyae:

±1-3% or ±20μm (±1-3% or ±1.0mil)

Ranged:

0-5mm (0-200mils)

Resolution:

1μm: 0-1mm (0.1mil: 0-50mils)

10μm: 1-5mm (1.0mil: 50-200mils)

Certificate:

           

Descriptionc

Part Number

Minimum

Headroom

Minimum Sample

Diameterb 

Minimum Convex
Surface Diameter
Minimum Concave
Surface Radius 

Ferrous (F)

Straight Probe

T456CF2S

89mm (3.50")

8mm (0.32")

4mm (0.16") 25mm (0.98")

Scan Probe

T456CF2U

90mm (3.54")

15mm (0.59")

Flat Surface Flat Surface

Right Angle Probe

T456CF2R

32mm (1.26")

8mm (0.32")

4mm (0.16") 25mm (0.98")

Armoured Probe

T456CF2ARM

138mm (5.43")

8mm (0.32")

4mm (0.16") 25mm (0.98")

Telescopic Probe - 56 -122cm (22 - 48") long

T456CF2T

36mm (1.42")

8mm (0.32")

4mm (0.16") 25mm (0.98")

Soft Coating Probe

T456CF2B

89mm (3.50")

8mm (0.32")

Flat Surface Flat Surface

Waterproof Probe, 1m (3’) cable

T456CF2SW

138mm (5.43")

8mm (0.32")

4mm (0.16") 40mm (1.98")

Waterproof Probe, 5m (15’) cable

T456CF2SW-5

138mm (5.43")

8mm (0.32")

4mm (0.16") 40mm (1.98")

Waterproof Probe, 15m (45’) cable

T456CF2SW-15

138mm (5.43")

8mm (0.32")

4mm (0.16") 40mm (1.98")

Waterproof Probe, 30m (98’) cable

T456CF2SW-30

138mm (5.43")

8mm (0.32")

4mm (0.16") 40mm (1.98")

Waterproof Probe, 50m (164’) cable

T456CF2SW-50

138mm (5.43")

8mm (0.32")

4mm (0.16") 40mm (1.98")

Waterproof Probe, 75m (250’) cable

T456CF2SW-75

138mm (5.43”)

8mm (0.32”)

4mm (0.16") 40mm (1.98")

PINIP™ Integral Probe

T456CF2P

174mm (6.85")

8mm (0.32")

4mm (0.16") 60mm (2.36")

Hi-Temperature PINIP™ Probe - 250°C (480°F)

T456CF2PHT

174mm (6.85")

8mm (0.32")

4mm (0.16") 60mm (2.36")

Scale 3: Dải đo: 0-13mm / 0-500mils

Accuracya:

±1-3% or ±50μm (±1-3% or ±2.0mils)

Range:

0-13mm (0-500mils)

Resolution:

1μm: 0-2mm (0.1mil: 0-100mils)
10μm: 2-13mm (1.0mil: 100-500mils)

Certificate:

           

Descriptionc

Part Number

Minimum

Headroom

Minimum Sample

Diameterb 

Minimum Convex
Surface Diameter
Minimum Concave
Surface Radius

Ferrous (F)

Straight Probe

T456CF3S

102mm (4.02")

14mm (0.55")

15mm (0.59") 40mm (1.57")

PINIP™ Integral Probe

T456CF3P

184mm (7.24")

14mm (0.55")

15mm (0.59") 45mm (1.77")

Scale FM7: Dải đo : 0.6-3.8mm / 25-150mils

Accuracya:

±7.5% or ±114μm (±7.5% or ±4.5mils)
Rangef: 0.60-3.8mm (25-150mils)

Resolution:

1μm: 0-1mm  (0.1mil: 0-139.3mils)
10μm: 1-3.8mm (1.0mil: 39.4-150mils)  

Certificate:

 
           

Descriptionc

Part Number

Minimum

Headroom

Minimum Sample

Diameterb 

Minimum Convex
Surface Diameter
Minimum Concave
Surface Radius

Ferrous (F)

Mini Probe - 45° ͌ , 45mm (1.77”) long

T456CFM7R45A

20mm (0.79")

6.5 mm (0.26’’)

- -

 

 

 

         

Scale 6: Range: F: 0-25mm / 0-980mils N: 0-30mm/ 0-1220mils

Accuracya:

±1-3% or ±100μm (±1-3% or ±4.0mils)

Range:

F: 0-25mm (F: 0-980mils)
N: 0-30mm (N: 0-1200mils)

Resolution:

10μm: 0-2mm (1mil: 0-100mils)
100μm: 2-30mm (10mils: 100-1200mils)

Certificate:

 
           

Descriptionc

Part Number

Minimum

Headroom

Minimum Sample

Diameterb 

Minimum Convex
Surface Diameter
Minimum Concave
Surface Radius

Ferrous (F)

Straight Probe

T456CF6S

150mm (5.90")

51 x 51mm2   
(2 x 2 inch2)
35mm (1.40") 170mm (6.70")

Straight Probe, armoured cable

T456CF6ARM

190mm (7.48")

51 x 51mm2   
(2 x 2 inch2)
35mm (1.40") 170mm (6.70")

Scale 7: Range: 0-31mm / 0-1220mils

Accuracya:

±1-3% or ±100μm (±1-3% or ±4.0mils)

Range:

0-31mm (0-1220mils)

Resolution:

10μm: 0-2mm (1.0mil: 0-100mils)
100μm: 2-31mm (10mils:100-1220mils)

Certificate:

 
           

Descriptionc

Part Number

Minimum

Headroom

Minimum Sample

Diameterb 

Minimum Convex
Surface Diameter
Minimum Concave
Surface Radius

Ferrous (F)

Straight Probe, armoured cable

T456CF7ARM

200mm (7.87")

55 x 55mm2
(2.17 x 2.17 inch2)
40mm (1.58") 170mm (6.70")

Trong đó phổ biến nhất là Elcometer A456CFBS T456CF1S Máy đo chiều dày sơn khô trên thép - Dry film thickness gauge. Đây là cặp thân máy - đầu dò sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam trong các lĩnh vực cơ khí kết cấu đóng tàu nhà thép tiền chế.

- Dây của đầu dò là dạng dây điện cao su mềm, hạn chế kéo căng, xoắn rối gây đứt gãy hoặc gây sai số cho kết quả đo

- Đầu tiếp xúc bề mặt đo tuy làm bằng tungsten tuy nhiên vẫn sẽ bị mòn trong quá trình sử dụng, đặc biệt khi sử dụng gõ mạnh, quẹt rê trên bề mặt, tới 1 giới hạn mòn nhất định kết quả sẽ sai và đầu đo không còn hoạt động chính xác. Vui lòng nhẹ tay! Đầu tiếp xúc bị mòn sẽ không thể sửa chữa.

- Với thang đo 5mm, 13mm, 25mm việc calib có thể tiến hành bằng cách xếp chồng các miếng foil lên nhau, không bao gồm phần tem nhãn.

Sản phẩm hiện được phân phối bởi Toàn Đạt Co., Ltd.

 

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Hotline- Zalo: 0983 435 400 ( Mr. Quang) - 0987 005 003 ( Mr. Duan)

 

Sản phẩm khác

Máy đo chiều dày lớp sơn bê tông 50-3800 micromet Positector 200C1 USA

200C1

Gông từ Yoke - Thiết bị kiểm tra từ tính - Yoke Magnetic Particle Inspection

YOKE MP-A2

Máy đo điểm sương DPM1 Dewpoint Meter Positector Made In USA

DPM1

Máy đo độ nhám SPG1 Positector - Surface Profile Gage 0-500 micromet

SPG1

Đầu dò vuông góc 90 độ T456CF2R Elcometer Ferrous 0-5000 micromet

T456CF2R

Máy đo độ bóng GLS 60 Positector USA Gloss meter

GLS 60

Máy đo chiều dày Gang Positector UTGCLF1 2-125mm USA

UTGCLF1

Đầu dò thiết bị đo sơn T456CF3S Elcometer 0-13mm trên nền nhiễm từ

T456CF3S

Đầu dò vuông góc 90 độ T456CFM5R90A Elcometer Ferrous 0-1500 micromet mini Probe

T456CFM5R90A

Đầu dò vuông góc 90 độ T456CF1R Elcometer Ferrous 0-1500 micromet

T456CF1R

Máy đo cường độ ánh sáng am-333lux Apech Taiwan

AM-333LUX

Máy đo sơn Elcometer A456CFNFTS - trên nền Ferrous và Non-ferrous

A456CNFNTS

Dew Point Meter Logger Positector DPM L - cảm biến đo nhiệt độ điểm sương

DPM L Dewpoint meter logger

Máy đo điểm sương DPMS1 DPM1 DPM3 Positector Defelsko USA - Dewpoint meter

DPMS1 DPM1

Máy đo độ dày sơn ô tô Elcometer 311 - Automotive Coating Meter 0-500μm / 0-20mils

Elcometer 311

Máy đo độ dày sơn trên gỗ - Positector 200 Wood Coating thickness Gauge

Positector 200

Sửa chữa máy đo sơn Elcometer 456 - A456CFBS

Sửa chữa Elcometer

Đồng hồ đo độ nhám testex 1mm / 1 micromet

Đồng hồ đo độ nhám Testex

Máy đo độ nhám SRT-6200 Roughness Tester Ra: 0.05-10.00um Rz: 0.020-100.0um

SRT6200

Máy siêu âm chiều dày lớp bọc nền Nf 13mm Positector 6000 Defelsko NKS Coating thickness Non-Ferrous

Positector 6000 NKS

Máy đo độ nhám Surftest SJ-210 Mitutoyo Japan 210 Series - 178-516-11E

SJ-210 Surftest

Miếng so bề mặt phun hạt mài Elcometer 127 Surface comparator

Elcometer 127

Đồng hồ đo áp suất dạng kim ELcometer 102 E102-A Needle Pressure Gauge

E102-A

Dụng cụ đo góc điện tử - Angle Electronic Protractor KDS DAS-V60 DAS-F51

DAS-V60 DAS-F51

Máy đo độ cứng cao su Durometer Hardness Gauge KDS DM-104A DM-204A

Đo độ cứng cao su

Máy dò kim loại - Dò dây điện trong tường KDS Japan Wall Detector

Wall Detector

Lựa chọn máy và các loại đầu dò Elcometer 456 T456CF1S T456CF2S T456CN1S T456CFNF1S

Elcometer Probe gauge

Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 59 max+ Infrared Thermometer

Fluke 59max+

Đầu dò máy đo sơn Elcometer T456CF2S 0-5000 micromet

T456CF2S

KÌM ĐO ĐỘ CỨNG WEBSTER W-20A W-20B W-B92 W-B75

Webster