Sản phẩm

Lưỡi cưa vòng - Band saw blade Csunitec 9 2506 0660 9 2506 0030

Tên sản phẩm : Lưỡi cưa vòng - Band saw blade Csunitec 9 2506 0660 9 2506 0030
Giá : Liên hệ: 0983 435 400
Lượt xem : 6239

Mô tả

Hãng sản xuất : CSUNITEC // Xuất xứ : USA

Thông tin sản phẩm

CS Unitec, Inc là công ty hàng đầu của Mỹ chuyên về các công cụ điện công nghiệp, công cụ chạy khí nén, thủy lực và các công cụ an toàn cho xây dựng và công nghiệp.

Đổi mới và chất lượng cao đồng nghĩa là tôn chỉ của CS Unitec. Năm 1991, công ty phát minh ra máy cưa vòng cầm tay chạy khí nén đầu tiên. CS Unitec đã thêm vào danh sách đầu tiên của ngành công nghiệp với một loạt các máy khoan di động từ tính và các máy khoan rút lõi bê tông cầm tay. Dòng sản phẩm cũng bao gồm các công cụ chuẩn bị bề mặt kim loại, bê tông, tường. Với thiết bị cầm tay Csunitec cung cấp đầy đủ 3 loại nguồn cơ bản là : điện, khí nén và thủy lực. Ngoài ra Csunitec còn cung cấp các sản phẩm dùng trong an toàn như: dụng cụ không phát sinh tia lửa, thiết bị khuấy trộn, thiết bị lọc bụi, hút chân không...

 

Sản phẩm lưỡi cưa vòng - band saw blade dùng cho máy cưa vòng csunitec  9 2506 0660 9 2506 0030

 

Band Saw Blades

M42 COBALT STEEL SUPERBAND™ SAW BLADES

Được làm bằng thép M42 cứng (Rc 67-69)
Lưỡi cưa SuperBand ™ có sức chịu nhiệt cao nhất, chịu mài mòn cao nhất, và tốc độ cắt nhanh nhất của tất cả các lưỡi cưa băng cầm tay
Cắt thép không gỉ, thép, Inconel, chrome, Hastellow, thép công cụ, hợp kim siêu cứng và các kim loại màu và phi kim loại màu khác
Chi phí thấp nhất cho mỗi lần cắt của bất kỳ lưỡi cưa băng cầm tay nào

 

FOR SAWS MODEL NOS. 5 6003 0010, 5 6046 0010 AND 5 6043 0010
No. 9 2506 0010 18 TPI Cuts material 1/8" - 1/4" thick 44-7/8" L x 1/2" W x .025" T
No. 9 2506 0020 14 TPI Cuts material 3/16" - 1/2" thick 44-7/8" L x 1/2" W x .025" T
No. 9 2506 0030 10/14 TPI* Cuts material 3/16" - 1/2" thick 44-7/8" L x 1/2" W x .025" T
No. 9 2506 0040 8/12 TPI* Cuts material 1/2" and thicker 44-7/8" L x 1/2" W x .025" T

FOR SAWS MODEL NOS. 5 6031 0010, 5 6040 0010 AND 5 6041 0010
No. 9 2506 0220 14 TPI Cuts material 3/16" - 1/2" thick 66" L x 5/8" W x .025" T
No. 9 2506 0230 10/14 TPI* Cuts material 3/16" - 1/2" thick 66" L x 5/8" W x .025" T
No. 9 2506 0240 8/12 TPI* Cuts material 1/2" and thicker 66" L x 5/8" W x .025" T
No. 9 2506 0200 8 TPI Cuts material 3/4" and thicker 66" L x 5/8" W x .025" T

 

FOR SAWS MODEL NOS. 5 6062 0010, 5 6079 0020 AND 5 6054 0010
No. 9 2506 0350 10/14 TPI* Cuts material 3/16" - 1/2" thick 71" L x 5/8" W x .025" T
No. 9 2506 0340 8/12 TPI Cuts material 1/2" and thicker 71" L x 5/8" W x .025" T
No. 9 2506 0330 6/10 TPI Cuts material 3/4" and thicker 71" L x 5/8" W x .025" T

 

Công ty Toàn Đạt - Nhà phân phối CSUNITEC tại Việt Nam

Chi tiết vui lòng liên hệ:

 

Mail: toandatcompany@gmail.com 

Hotline- Zalo: 0983 435 400 ( Mr. Quang) - 0987 005 003 ( Mr. Duan)