toandatcompany@gmail.com
- Thiết bị hàn cắt
- Thiêt bị phun hạt mài
- Thiết bị phun sơn
- Thiết bị đo , kiểm tra sơn Elcometer
- Thiết bị kiểm tra thông số bề mặt
- Thiết bị đo chiều dày sơn
- Thiết bị kiểm tra độ sạch
- Thiết bị kiểm tra khuyết tật màng sơn
- Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương
- Thiết bị siêu âm chiều dày vật liệu
- Thiết bị kiểm tra độ bám dính
- Thiết bị kiểm tra độ cứng, độ bóng
- Thiết bị kiểm tra độ nhớt, tỉ trọng
- Thiết bị kiểm tra độ bền, độ trầy xước
- Thiết bị đo khác
- Thiết bị đo lĩnh vực xây dựng - điện
- Thiết bị cầm tay chạy khí nén
- Thiết bị thủy lực
- Thiết bị nâng hạ cơ khí
- Thiết bị gia công kim loại
- Vật tư khí nén - Thủy lực
- Dụng cụ cơ khí
- Thiết bị thi công dưới nước - Underwater tools
- Máy đo độ dày sơn ô tô Elcometer 311 - Automotive Coating Meter 0-500μm / 0-20mils
- Mã sản phẩm: Elcometer 311
- Giá: Liên hệ: 0983 435 400
- Lượt xem: 214
- Hãng sản xuất : Elcometer // Xuất xứ : Anh
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
Elcometer là công ty lớn hàng đầu thế giới về lĩnh vực thiết bị đo, đặc biệt là thiết bị đo đạc dùng trong nghành sơn. Sản phẩm của hãng có mặt trong các bộ tiêu chuẩn để làm căn cứ đánh giá chất lượng sơn của nhiều tổ chức trên thế giới. Tại Việt Nam, Elcometer từ lâu đã được biết đến là sản phẩm tốt không thể thiếu trong lĩnh vực đo kiểm sơn : dầu khí, kết cấu, ô tô...
Toàn Đạt Co., Ltd phân phối sản phẩm Elcometer tại Việt Nam.
Máy đo độ dày sơn ô tô Elcometer 311 - Automotive Coating Meter 0-500μm / 0-20mils
Là thiết bị không thể thiếu giúp kiểm tra độ dày lớp sơn ô tô trên các bề mặt : thép, nhôm.
Máy có 2 loại đầu dò gồm:
1. Loại đầu dò với máy chỉ đo trên nền là thép : A311CFBI
2. Loại đầu dò với máy đo trên nền là thép, nhôm, gang, inox A311CFNFBI
Ngoài ra có thêm model cao cấp đo trên các loại bề mặt và thêm phần kết nối với thiết bị ngoại vi qua Bluetooth và USB giúp lưu dữ liệu ra bên ngoài, làm bảng ghi chép số liệu.
Máy có thể dễ dàng nhận diện loại bề mặt, đọc và thể hiện kết quả ngay tức thì trên màn hình với tốc độ đọc 60 lần / giây
Tự động bù trừ nhiệt độ, tự động điều chỉnh độ sáng màn hình, tự động tắt máy..
Thiết kế cầm nắm dạng công thái học giúp thao tác dễ dàng.
Máy sử dụng chuẩn chống nước, bụi IP64 và có khả năng chống va đập.
Thông số cụ thể các phiên bản của Elcometer 311
Model B | Model B | Model T | Certificate | |
Part Number | A311CFBI | A311CFNFBI | A311CFNFTI |
![]() |
Loại bề mặt | Steel (F) | Steel & Aluminium (FNF) | Steel & Aluminium (FNF) | |
Kết nối Bluetooth, USB |
|
|
|
|
Zero Calibration |
|
|
|
|
Các giá trị thể hiện | Number of readings (n), Mean/Average (x), Lowest reading (Lo), Elcometer Index Value (EIV)1 | |||
Tốc độ đọc | 60+ readings per minute | |||
Dải đo | 0-500μm / 0-20mils | |||
Độ sai số | ±5% or ±20μm (1.0mil)2 | |||
Thang chia màn hình | 10μm (0.5mil) | |||
Độ dày nền tối thiểu | Steel: 800μm (30mils) Aluminium: 300μm (12mils) - FNF gauges only |
|||
Operating Temperature | -10 to 50°C (14 to 122°F) | |||
Relative Humidity (RH) | 0 to 95% | |||
Power Supply | 2 x AA Batteries or via USB Cable (rechargeable batteries can also be used) | |||
Battery Life4 | Alkaline: approximately 16 hours Lithium: approximately 24 hours |
|||
Gauge Dimensions (h x w x d) | 14.1 x 7.30 x 3.70cm (5.55 x 2.87 x 1.46”) | |||
Gauge Weight | 156g (5.5oz) (including batteries) | |||
Đóng gói | Elcometer 311 gauge, 2 x AA batteries, steel & aluminium check pieces5, calibration check foil, wrist strap, impact resistant carry case, calibration test certificate, operating instructions, 2 year warranty extension card6 |
Máy đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế : ISO 2178, ISO 2808, ISO 2808-7C, ISO 2808-7D, ISO 2808-12A, ISO 2808-11B, ASTM E376, JIS K 5600-1-7, AS/NZS 1580.108.1
Chi tiết xin vui lòng liên hê:
Mail: toandatcompany@gmail.com
Hotline- Zalo: 0983 435 400 ( Mr. Quang) - 0987 005 003 ( Mr. Duan)

Dew Point Meter Logger Positector DPM L - cảm biến đo nhiệt độ điểm sương
Mã: DPM L Dewpoint meter logger
Máy siêu âm chiều dày lớp bọc nền Nf 13mm Positector 6000 Defelsko NKS Coating thickness Non-Ferrous
Mã: Positector 6000 NKS

Lựa chọn máy và các loại đầu dò Elcometer 456 T456CF1S T456CF2S T456CN1S T456CFNF1S
Mã: Elcometer Probe gauge
