toandatcompany@gmail.com
- Thiết bị hàn cắt
- Thiêt bị phun hạt mài
- Thiết bị phun sơn
- Thiết bị đo , kiểm tra sơn Elcometer
- Thiết bị kiểm tra thông số bề mặt
- Thiết bị đo chiều dày sơn
- Thiết bị kiểm tra độ sạch
- Thiết bị kiểm tra khuyết tật màng sơn
- Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương
- Thiết bị siêu âm chiều dày vật liệu
- Thiết bị kiểm tra độ bám dính
- Thiết bị kiểm tra độ cứng, độ bóng
- Thiết bị kiểm tra độ nhớt, tỉ trọng
- Thiết bị kiểm tra độ bền, độ trầy xước
- Thiết bị đo khác
- Thiết bị đo lĩnh vực xây dựng - điện
- Thiết bị cầm tay chạy khí nén
- Thiết bị thủy lực
- Thiết bị nâng hạ cơ khí
- Thiết bị gia công kim loại
- Vật tư khí nén - Thủy lực
- Dụng cụ cơ khí
- Thiết bị thi công dưới nước - Underwater tools
- Lưỡi cưa CSUNITEC Saw blade hack saw
- Giá: Liên hệ: 0983 435 400
- Lượt xem: 4777
- Hãng sản xuất : CSUNITEC // Xuất xứ : USA
- Chia sẻ:
- Thông tin sản phẩm
- Bình luận
CS Unitec, Inc là công ty hàng đầu của Mỹ chuyên về các công cụ điện công nghiệp, công cụ chạy khí nén, thủy lực và các công cụ an toàn cho xây dựng và công nghiệp.
Đổi mới và chất lượng cao đồng nghĩa là tôn chỉ của CS Unitec. Năm 1991, công ty phát minh ra máy cưa vòng cầm tay chạy khí nén đầu tiên. CS Unitec đã thêm vào danh sách đầu tiên của ngành công nghiệp với một loạt các máy khoan di động từ tính và các máy khoan rút lõi bê tông cầm tay. Dòng sản phẩm cũng bao gồm các công cụ chuẩn bị bề mặt kim loại, bê tông, tường. Với thiết bị cầm tay Csunitec cung cấp đầy đủ 3 loại nguồn cơ bản là : điện, khí nén và thủy lực. Ngoài ra Csunitec còn cung cấp các sản phẩm dùng trong an toàn như: dụng cụ không phát sinh tia lửa, thiết bị khuấy trộn, thiết bị lọc bụi, hút chân không...
Lưỡi cưa Hacksaw blades của Csuitec là sản phẩm không thể thiếu trong cưa cắt kim loại khi sử dụng với máy cưa ống - hacksaw hay cưa kiếm - Receiprocating saw.
Heavy duty blade cho cắt ống thép, cấu trúc kim loại
Ứng dụng:
Cắt thép, thép không rỉ, nhôm, sắt dẻo, gỗ, nhựavà nhiều hơn nữa!
Lựa chọn lưỡi cưa HSS-SL cho cắt kim loại cứng, thép không rỉ.
Sản phẩm hiện được phân phối bởi Toàn Đạt Co., Ltd.
Mã sản phẩm | Độ dài | Số răng Teeth/Inch |
Độ dày | Steel and Nonferrous Metal | Plastic and Wood | Cast Iron and Masonry |
Max. Dia. of Cut |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Z22-9 HSS | 8" | 8 | 1/16" | Steel/Aluminum | Plastics | - | 3-1/8" |
Z22-10 HSS | 8" | 16 | 1/16" | Steel | - | - | 3-1/8" |
Z22-10 HSS-SL* | 8" | 16 | 1/16" | Stainless Steel | - | - | 3-1/8" |
Z22-11 HSS | 8" | 24 | 1/16" | Sheet Metal | - | - | 3-1/8" |
Z22-6 HSS | 12" | 16 | 1/16" | Steel | - | - | 6-5/8" |
Z22-6 HSS-SL* | 12" | 16 | 1/16" | Stainless Steel | - | - | 6-5/8" |
Z22-6 Carbide | 12" | Coated | 3/16" | - | - | Masonry | 6-5/8" |
Z22-31 HSS | 12" | 12 | 1/16" | Steel | - | - | 6-5/8" |
Z22-71 HSS | 12" | 4 | 1/16" | - | Plastics/Wood | - | 6-5/8" |
Z22-7 HSS | 16" | 16 | 1/16" | Steel | - | - | 10-5/8" |
Z22-7 HSS-SL* | 16" | 16 | 1/16" | Stainless Steel | - | - | 10-5/8" |
Z22-7 Carbide | 16" | 16 | 1/16" | - | - | Masonry | 10-5/8" |
Z22-29 HSS | 16" | 8 | 1/16" | Steel/Aluminum | Plastics | - | 10-5/8" |
Z22-32 HSS | 16" | 4 | 1/16" | - | Plastics/Wood | - | 10-5/8" |
Z22-33 HSS | 16" | 6 | 1/16" | - | Plastics | Cast Iron | 10-5/8" |
Z22-72 HSS | 20" | 14 | 5/64" | Steel | - | - | 14-5/8" |
Z22-72 Carbide | 20" | Coated | 3/16" | - | - | Masonry | 14-5/8" |
Z22-30 HSS | 21" | 12 | 1/16" | Steel | - | - | 15-5/8" |
Z22-30 HSS-SL* | 21" | 12 | 1/16" | Stainless Steel | - | - | 15-5/8" |
Z22-40 HSS | 21" | 4 | 1/16" | - | Plastics/Wood | - | 15-5/8" |
Z22-73 HSS | 24" | 14 | 5/64" | Steel | - | - | 18-1/2" |
Z22-73 HSS-SL* | 24" | 14 | 5/64" | Stainless Steel | - | - | 18-1/2" |
Z22-73 Carbide | 24" | Coated | 3/16" | - | - | Masonry | 18-1/2" |
Z22-74 HSS | 24" | 8 | 5/64" | Steel/Aluminum | Plastic | - | 18-1/2" |
Z22-75 HSS | 30" | 12 | 5/64" | Steel | - | - | 24-7/8" |
Z22-75 HSS-SL* | 30" | 12 | 5/64" | Stainless Steel | - | - | 24-7/8" |
Z22-76 HSS | 30" | 6 | 5/64" | - | - | Cast Iron | 24-7/8" |
Z22-37 HSS | 37" | 12 | 5/64" | Steel | - | - | 31-7/8" |
Dòng lưỡi cưa với tốc độ cắt cao hơn 60% so với loại Z22
Order No. | Length | Teeth per Inch | Thickness | Materials | Max. Dia. of Cut |
---|---|---|---|---|---|
Z23-33 HSS | 18" | 6-8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 12-3/4" |
Z23-33 HSS-SL | 18" | 6-8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 12-3/4" |
Z23-29 HSS | 18" | 8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 12-3/4" |
Z23-29 HSS-SL | 18" | 8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 12-3/4" |
Z23-7 HSS | 18" | 14 | 5/64" | Steel | 12-3/4" |
Z23-7 HSS-SL | 18" | 14 | 5/64" | Stainless Steel | 12-3/4" |
Z23-72 HSS | 22" | 6-8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 16-3/4" |
Z23-72 HSS-SL | 22" | 6-8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 16-3/4" |
Z23-30 HSS | 22" | 8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 16-3/4" |
Z23-30 HSS-SL | 22" | 8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 16-3/4" |
Z23-73 HSS | 22" | 14 | 5/64" | Steel | 16-3/4" |
Z23-73 HSS-SL | 22" | 14 | 5/64" | Stainless Steel | 16-3/4" |
Z23-45 HSS | 26" | 6-8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 20-3/4" |
Z23-45 HSS-SL | 26" | 6-8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 20-3/4" |
Z23-74 HSS | 26" | 8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 20-3/4" |
Z23-74 HSS-SL | 26" | 8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 20-3/4" |
Z23-79 HSS | 26" | 14 | 5/64" | Steel | 20-3/4" |
Z23-79 HSS-SL | 26" | 14 | 5/64" | Stainless Steel | 20-3/4" |
Z23-76 HSS | 30" | 6-8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 24-3/4" |
Z23-76 HSS-SL | 30" | 6-8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 24-3/4" |
Z23-78 HSS | 30" | 8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 24-3/4" |
Z23-78 HSS-SL | 30" | 8 | 5/64" | Cast Iron, Aluminum, Plastic | 24-3/4" |
Z23-75 HSS | 30" | 14 | 5/64" | Steel | 24-3/4" |
Z23-75 HSS-SL | 30" | 14 | 5/64" | Stainless Steel | 24-3/4" |
Mail: toandatcompany@gmail.com
Hotline- Zalo: 0983 435 400 ( Mr. Quang) - 0987 005 003 ( Mr. Duan)